681 lượt xem

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành du lịch

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành du lịch

Chuyên ngành du lịch là một chuyên ngành khá thú vị và tuyệt vời. Khi đi du lịch, bạn sẽ được giao lưu và làm việc với nhiều người trên khắp thế giới.

Vì thế, từ vựng về du lịch gần như đa dạng văn hóa, ngôn ngữ. Mỗi nơi mỗi cách gọi khác nhau, nhưng nếu có vốn anh ngữ thông dung bạn sẽ không phải quá lo lắng.

Bỏ túi vài vốn từ vựng bên dưới là đủ để bạn tự tin đi du lịch rồi nhé!

Từ vựng về du lịch thông dụng

ItemTừ vựngÝ Nghĩa
1Account payablecác khoản cần trả
2Account receivablecác khoản cần thu
3Airline rout networkhệ thống đường bay
4Airline route mapbản đồ chuyến đường bay
5Airline schedulelịch trình các chuyến bay
6Amendment feechi phí điều chỉnh
7ASEANTổ chức các nước Đông Nam Á. Thành viên: Thailand, Philippines, Vietnam, Cambodia, Indonesia, Myanmar, Malaysia , Lao, Singapore, Brunei
8Availabilitycó hiệu lực
9Back officevăn phòng
10Baggage allowancehành lý miễn cước phí
11Boarding passvé/ phiếu lên máy bay
12Booking fileHồ sơ đặt chỗ
13BrochureTài liệu giới thiệu
14Cancellation penaltyPhạt do huỷ bỏ dịch vụ
15Carrierđơn vị vận chuyển
16Checkin timeThời gian vào cửa
17CheckinThủ tục vào cửa
18Commissiontiền nhờ cậy dịch vụ
19Compensationđền bù
20ComplimentaryMiễn phí (không thu)
21Credit card guaranteebảo hiểm bằng thẻ ngân hàng
22UNWTOTên cập nhật (2006) của Tổ chức Du lịch Thế giới, nhằm phân biệt với tên của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO)
23Customer filethông tin hành khách
24TCDL Vietnam Nationalhệ thống quản lý du lịch Việt Nam
25Depositthế chân
26Destination Knowledgehiểu biết về nơi đi
27Destinationnơi đến
28Directđi thẳng
29Distributionphân phối
30DocumentationTài liệu giấy tờ
31Domestic traveltham quan nội địa
32E Ticketmua vé / phiếu thanh toán qua mạng điện tử
33Educational Tourtham quan tìm kiếm hang hóa
34Excursion/promotion airfaredu lịch giảm chi phí
35Expatriate resident(s) of Vietnamcư dân hải ngoại sống và làm việc tại Việt Nam
36Familiarisation Visit/Tripdu lịch khám phá
37Final paymenthoàn tất thanh toán
38Flyerthông tin quảng bá
39FOCkhông phải trả tiền vé
40Geographic featurestính năng các vị trí
41Gross ratechi phí tổng cộng
42Guide booksổ tay chỉ dẫn
43High seasonthời điểm khách sử dụng nhiều
44Inbound Tour Operatorđơn vị du lịch nội địa
45Inbound tourismlịch trình tham quan cho khách hải ngoại
46Inclusive tourchi phí toàn bộ chuyến tham quan
47Independent Traveller or Touristngười du lịch độc lập hoặc đơn vị du lịch độc lập
48Outbound traveltham quan nước ngoài
49Itinerary componentcác mục trong chương trình
50Itinerarylịch đi du lịch
51Log on, log offđi vô/ ra
52Low Seasonthời điểm ít người sử dụng dịch vụ
53Loyalty programmedịch vụ người sử dụng thường xuyên
54ManifestBảng tường trình hàng hóa
55Markupmức tiền để có lời
56MICEgặp gỡ
57Net rateGiá lãi ròng
58International touristngười đi tham quan các nước
59Passportgiấy phép qua các nước
60Preferred producthàng hóa được chiết khấu
61Product Knowledgehiểu biết về hàng hóa
62Product Managerquản lý hàng hóa
63Rail schedulethời gian tàu đường sắt chạy
64Reconfirmation of bookingxem lại việc đăng ký chỗ
65Record Locatorghi chú đặt chỗ (lịch sử)
66Tour Wholesalerđại lý du lịch thứ cấp
67Seasonalitythời điểm/ vụ
68Source marketthị phần cấp dịch vụ
69Supplier of productnhà thực hiện dịch vụ
70DBLBphòng giường đôi đặc biệt
71Timetablehành trình tham quan
72Tour Vouchervé đặt tham quan
73Retail Travel Agencynhà cung cấp lượng nhỏ
74Transferdịch vụ dẫn khách
75Travel Advisoriestư vấn khi tham quan
76Travel Desk Agentngười làm công ty du lịch
77Travel Tradeđơn vị du lịch thương mại
78Travellerngười đi tham quan
79CRS/GDSdịch vụ cầm chỗ
80Visagiấy thông hành
81Voucherphiếu mua hàng
82Wholesalerđơn vị bán tour số lượng lớn cho khách

Từ vựng về du lịch còn rất nhiều, những từ cơ bản vừa chia sẻ tương đối hữu ích cho bạn.

Để tìm hiểu thêm, bạn có thể đọc thêm cách sách về chuyên ngành này. Chúc bạn có những chuyến du lịch thuận lợi nhé!

CHIA SẺ NGAY BÀI VIẾT LÊN MXH
Share on Facebook
Facebook
0Tweet about this on Twitter
Twitter
Share on LinkedIn
Linkedin
Pin on Pinterest
Pinterest
0

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *