872 lượt xem

Tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 7 đầy đủ nhất

ngữ pháp tiếng anh lớp 7

Nếu ở lớp 6, các em học sinh được làm quen với tiếng anh bằng những nội dung hết sức đơn giản, dành cho việc bắt đầu thì ở lớp 7 lại là một chương trình cao hơn, sâu hơn. Bao gồm từ vựng, cấu trúc gần như được tổng hợp đầy đủ, chia sẻ bên dưới sẽ gửi đến các bạn tổng hợp từ vựng tiếng anh lớp 7 và các cách dùng để giúp các bạn nắm kiến thức hiệu quả hơn.

UNIT 1. BACK TO SCHOOL

STTTừ VựngÝ Nghĩa tiếng Việt
1bus stoptram dung xe buýt
2differentkhác biệt
3distancekhoảng cách, khoảng trống
4farxa
5meansphương tiện
6transportsự chuyển chở, vận tải
7missnhớ, nhỡ, quên
8nicevui, tốt
9finetốt, khỏe
10prettykhá, không tồi
11unhappykhông hài lòng, không vui, không thoải mái
12stillvẫn, còn
13lunch roomphòng ăn trưa, nhà ăn trưa
14parentscha, mẹ, Bố Mẹ
15marketchợ, nơi mua sắm
16moviebộ phim, điện ảnh
17surveycuộc điều tra, thăm dò

UNIT 2. PERSONAL INFORMATION

STTTừ VựngÝ Nghĩa tiếng Việt
1addressđịa chỉ, diễn thuyết
2appearxuất hiện, có mặt
3birthdaysinh nhật, ngày chào đời
4calendarlịch, tờ lịch
5callgọi, gọi điện thoại
6datengày ( trong tháng )
7exceptngoại trừ, trừ ra
8finishkết thúc, hoàn thành, hoàn tất
9invitemời, thỉnh cầu
10jointham gia, tham dự
11funvui, cuộc vui
12momentkhoảnh khắc, chốc lát
13nervouslo lắng, hồi hộp
14partybữa tiệc
15worriedlo lắng, e ngại
16Januarytháng một
17Februarytháng hai
18Marchtháng ba
19Apriltháng tư
20Maytháng năm
21Junetháng sáu
22Julytháng bảy
23Augusttháng tám
24Septembertháng chín
25Octobertháng mười
26Novembertháng mười một
27Decembertháng mười hai

UNIT 3. AT SCHOOL

STTTừ VựngÝ Nghĩa tiếng Việt
1Primary SchoolTrường tiểu học
2Secondary schoolTrường trung học cơ sở
3High SchoolTrường phổ thông trung học
4UniformĐồng phục, đồng bộ
5ScheduleLịch trình, chương trình
6TimetableThời khóa biểu, lịch học
7LibraryThư viện, nơi chứa sách
8PlanSơ đồ( Hướng dẫn mượn sách)
9IndexMục lục( Sách thư viện), dạnh mục
10OrderThứ tự
11TitleTiêu đề, chương
12SetBộ
13ShelfGiá sách
14AreaKhu vực, nơi
15AuthorTác giả
16DictionaryTừ điển
17NovelTruyện, tiểu thuyết
18RackGiá đỡ, kệ để
19Quarter1/4, 15 phút
20BreakGiờ giải lao, giờ nghỉ
21CafeteriaQuán ăn tự phục vụ
22SnackĐồ anh nhanh
23CapitalThủ đô
24ReceiveNhận, lãnh
25ShowCho thấy, đưa ra

UNIT 4 BIG OR SMALL?

STTTừ VựngÝ Nghĩa tiếng Việt
1MathMôn toán, toán học
2HistoryLịch sử, môn lịch sử
3MusicMôn nhạc
4GeographyĐịa lý, môn địa lý
5EconomicsMôn kinh tế
6BiologyMôn sinh học
7ChemistryMôn hóa học
8Physical EducationMôn thể dục
9PhysicsMôn vật lý
10EnglishMôn tiếng Anh

UNIT 5 WORK AND PLAY

STTTừ VựngÝ Nghĩa tiếng Việt
1ApplianceThiết bị, dung cụ
2AtlasSách bản đồ
3BellCái chuông
4Blindman’s bluffTrò bịt mắt bắt dê
5CalculatorMáy tính
6ChatTán gẫu, nói chuyện phiếm
7DrawingTranh vẽ, hình vẽ
8EnergeticHiếu động, nhiều năng lượng
9EnjoyYêu thích, thưởng thức
10EquationCông thức
11EssayBài tiểu luận, bài tập ngắn
12EventSự kiện, biến cố
13ExperimentThí nghiệm
14FamousNổi tiếng, được nhiều người biết
15Fixsửa chữa, làm lại
16GlobeQuả địa cầu
17HouseholdHộ gia đình
18IndoorsTrong nhà
19MarblesTrò bắn bi
20Pen palBạn qua thư

UNIIT 6: AFTER SCHOOL

STTTừ VựngÝ Nghĩa tiếng Việt
1AnniversaryNgày/lễ kỷ niệm
2CampaignChiến dịch/ đợt vận động
3CelebrationSự tổ chức,lễ kỷ niệm
4CollectionBộ sưu tập, sưu tầm
5ComicTruyện tranh, truyện có hình ảnh
6ConcertBuổi hòa nhạc, hòa âm
7EntertainmentSự giải trí
8OrchestraDàn nhạc giao hưởng
9PaintSơn, quét
10PastimeTrò tiêu khiển
11RehearseDiễn tập
12StripeKẻ sọc
13TeenagerThiếu niên(1319 tuổi)
14VolunteerTình nguyện viên
15WeddingLễ cưới, thành hôn
16Musical InstrumentNhạc cụ, đồ dùng âm nhạc
17BoredBuồn chán, nản
18HealthyKhỏe mạnh, tràn đầy năng lượng
19AttendTham dự
20ModelMô hình, mẫu

UNIT 7: THE WORLD OF WORK

STTTừ VựngÝ Nghĩa tiếng Việt
1CoopChuồng gà
2DefinitelyChắc chắn, nhất định
3FeedCho ăn
4HardVất vả/chăm chỉ
5HourTiếng, giờ
6LazyLười biếng
7PeriodTiết học
8Public holidayNgày lễ
9QuiteTương đối, khá
10RealThật, thật sự
11RealizeNhận ra, hiểu rõ
12ShiftCa làm việc
13TypicalĐiển hình, tiêu biểu
14VacationKỳ nghỉ lễ
15EasterLễ Phục Sinh

UNIT 8: PLACES

STTTừ VựngÝ Nghĩa tiếng Việt
1AltogetherTổng cộng, tính gộp lại
2ChangeTiền lẻ, tiền thừa
3CoachXe chạy đường dài
4CostChi phí, có giá là
5DirectionPhương hướng, định hướng
6GuessSự phỏng đoán, dự đoán
7MailGửi thư
8OverseasỞ nước ngoài
9Phone cardThẻ điện thoại

UNIT 9: AT HOME AND AWAY

STTTừ VựngÝ Nghĩa tiếng Việt
1recentgần đây, mới đây
2welcomechúc mừng, chào đón
3welcome back: chào mừng bạn trở về– welcome back: chào mừng bạn trở về
4think ofnghĩ về
5friendlythân thiện, hiếu khách
6deliciousngon, khoái trá
7quitehoàn toàn
8aquariumbể/ hồ nuôi cá
9giftquà tặng
10sharkcá mập
11dolphincá heo
12turtlerùa biển
13exitlối ra
14capmũ lưỡi trai
15posteráp phích
16crabcon cua
17seafoodhải sản, đồ biển
18diarynhật kí
19rentthuê, mướn

UNIT 10: HEALTH AND HYGIENE

STTTừ VựngÝ Nghĩa tiếng Việt
1be in a lot of painđau đớn nhiều
2be scared ofsợ, e ngại
3cavitylỗ răng sâu
4checkkiểm tra
5dentistnha sĩ
6difficultkhó khăn
7explaingiải thích, giải trình
8filltrám, lấp lỗ hổng
9have an appointment withcó cuộc hẹn với
10healthylành mạnh, bổ dưỡng
11hurtlàm đau
12keep sb awayngăn ai đến gần
13kindtử tế, tốt bụng
14loudto(âm thanh)
15noticechú ý, lưu tâm
16painsự đau đớn
17patientbệnh nhân
18seriousnghiêm trọng
19smilecười
20soundâm thanh
21strangelạ lẫm
22toothacheđau răng
23touchsờ, đụng, chạm
24unhealthykhông lành mạnh, không bổ dưỡng
25personalcá nhân
26hygienephép vệ sinh
27harvestmùa gặt/thu hoạch
28all the timeluôn luôn
29showervòi tắm hoa sen/tắm bằng vòi hoa sen
30take care ofsăn sóc, trông nom

UNIT 11: KEEP FIT, STAY HEALTHY

STTTừ VựngÝ Nghĩa tiếng Việt
1checkupkhám tổng thể
2medical checkupkhám sức khỏe tổng thể
3recordhồ sơ
4medical recordhồ sơ bệnh lí
5followđi theo, theo tiếp
6temperaturesốt, nhiệt độ
7run/have a temperaturebị sốt, thân nhiệt cao
8take one’s temperatuređo nhiệt độ
9normalbình thường
10heightchiều cao, đỉnh cao
11measuređo đạc
12centimetre1 phân
13weighcân, cân nặng
14scaletỉ lệ, cân
15get onlên, bước lên
16formmẫu đơn
17medical formđơn/ giấy khám sức khỏe
18coverđiền, ghi
19missing informationthông tin thiếu
20record cardphiếu hồ sơ
21forenametên riêng, tên gọi
22malenam, giống đực
23femalenữ, giống cái

UNIT 12: LET’S EAT!

STTTừ VựngÝ Nghĩa tiếng Việt
1AddThêm vào, bổ sung
2AffectẢnh hưởng, liên đới
3AmountSố lượng, khối lượng
4BalancedCân đối, cân bằng
5BowlCái bát
6ChopstickChiếc đũa
7CucumberQuả dưa chuột
8DietChế độ ăn uống, chế độ ăn kiêng
9DirtBụi bẩn
10DishMón ăn
11DurianQuả sầu riêng
12EnergyNăng lượng
13LifestylePhong cách sống
14Moderatekhiêm tốn, vừa phải, trung bình
15PanCái soong
16PlateCái đĩa
17RipeChín
18SelectionSự lựa chọn
19SliceLát mỏng, thái lát mỏng
20SpinachRau chân vịt
21SpoonCái thìa
22StirfryXào
23TasteNếm, có vị/Vị
24SmellNgửi, có mùi/Mùi

UNIT 13: ACTIVITIES

STTTừ VựngÝ Nghĩa tiếng Việt
1teenagerthanh thiếu niên
2surprisingđáng ngạc nhiên
3skateboardtrượt ván
4skateboardingmôn trượt ván
5rollerskatingtrượt pa-tin (giày trượt có bánh xe ở 4 góc)
6roller bladingtrượt patin (giày trượt có bánh xe dọc ở dưới)
7choicesự lựa chọn
8chooselựa chọn
9athlecticsmôn điền kinh
10swimmerngười bơi
11cyclistngười đi xe đạp
12cycleđi xe đạp
13skateboarderngười trượt ván
14skillfulkhéo tay, có năng khiếu
15water safetysự an toàn nước
16kidcon dê con, đứa trẻ
17lifeguardnhân viên bảo vệ, cứu hộ
18swimming poolhồ bơi
19stay awaygiữ cách xa, tránh xa
20edgemé, bìa
21flagcờ
22strictnghiêm ngặt
23obeyvâng lời, tuân theo
24signbảng hiệu
25be aware ofý thức, nhận thức

UNIT 14: FREE TIME FUN

STTTừ VựngÝ Nghĩa tiếng Việt
1AdventureCuộc phiêu lưu
2BandBan nhạc
3CartoonPhim hoạt hình
4CharacterNhân vật
5CompleteHoàn thành
6ContestCuộc thi
7ContestantNgười dự thi
8CricketCon dế
9DetectiveThám tử, nhà điềều tra
10GatherTập hợp
11ImportNhập khẩu
12MixtureSự pha trộn, kết hợp
13OwnerNgười sở hữu
14PerformBiểu diễn, trình bày

UNIT 15: GOING OUT

STTTừ VựngÝ Nghĩa tiếng Việt
1amusementsự giải trí
2amusement centertrung tâm giải trí
3addictive(có tính) gây nghiện
4arcadekhu vui chơi/mua sắm có mái vòm
5playerngười chơi
6dizzychoáng, ngộp
7outdoorsngoài trời
8indoorstrong nhà
9developphát triển, mở rộng
10social skillkĩ năng giao tiếp
11skillkĩ năng, khả năng
12imagehình ảnh
13worldwiderộng khắp thế giới
14at the same timecùng một lúc, đồng thời

UNIT 16: PEOPLE AND PLACES

STTTừ VựngÝ Nghĩa tiếng Việt
1AncientCổ xưa, xa xưa
2AttractionSự hấp dẫn
3BattleTrận chiến đấu
4BulbBóng đèn
5CoralSan hô
6DefeatĐánh bại
7DependPhụ thuộc
8DestinationĐiểm đến
9GramophoneMáy quay đĩa
10InventionSáng chế, phát minh
11MinorityThiểu số
12RegionVùng/miền
13ResortKhi nghỉ dưỡng
14ShowBuổi trình diễn
15TempleĐền thờ

Trên đây là tổng hợp gần như toàn bộ từ vựng tiếng anh lớp 7, hầu hết các bạn học sinh đều rất khó để học một dạng từ vựng nếu không hiểu rõ ý nghĩa của nó.

Cách tốt nhất là phải nghe và viết lại nhiều lần để có thể thuần thục hết bạn nhé!

CHIA SẺ NGAY BÀI VIẾT LÊN MXH
Share on Facebook
Facebook
0Tweet about this on Twitter
Twitter
Share on LinkedIn
Linkedin
Pin on Pinterest
Pinterest
0

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *