Trong chương trình anh ngữ trung học, từ vựng tiếng anh lớp 8 đóng vai trò khá quan trọng với các em học sinh.
Nắm vững từ vựng sẽ giúp các em tự tin hơn trong giao tiếp. Bài viết này chia sẻ khá nhiều từ ngữ cần thiết, hi vọng sẽ giúp ích được các bạn trong quá trình nắm bắt.
Những từ vựng tiếng anh lớp 8 thông dụng.
UNIT 1. MY FRIENDS
STT |
Từ vựng |
Ý Nghĩa |
1 |
public (n) |
đại chúng |
2 |
look like |
nhìn trông như |
3 |
laugh (v) |
hài hước |
4 |
photograph (n) |
tấm hình |
5 |
humorous (a) |
tính tình khôi hài |
6 |
enough |
vừa đủ |
7 |
introduce (v) |
làm quen |
8 |
blond (a) |
màu tóc vàng |
9 |
set (v) |
xuống, nghiêm |
10 |
slim (a) |
người nhỏ nhắn |
11 |
rise (v) |
lên, đứng dậy |
12 |
straight (a) |
đứng, ngay |
13 |
planet (n) |
hành tinh |
14 |
curly (a) |
xoắn tít |
15 |
earth (n) |
địa cầu |
16 |
bold (a) |
trống trải |
17 |
moon (n) |
mặt trăng, hình cầu |
18 |
fair (a) |
đẹp, thanh khiết |
19 |
silly (a) |
dốt nát |
20 |
cousin (n) |
bà con thân thuộc |
21 |
Mercury (n) |
sao Thủy |
22 |
principal (n) |
người lãnh đạo |
23 |
Mars (n) |
sao Hỏa |
24 |
lucky (a) |
vui tươi |
25 |
grocery (n) |
nơi bán nhiều hàng hóa |
26 |
character (n) |
tính tình |
27 |
carry (v) |
vận chuyển |
28 |
sociable (a) |
thân thiện, hòa nhã |
29 |
lift (v) |
nâng, đưa lên cao |
30 |
extremely (a) |
vô cùng, đặc biệt |
UNIT 2. MAKING ARRANGEMENTS
STT |
Từ vựng |
Ý Nghĩa |
1 |
rackets (n) |
vợt đánh |
2 |
fax machine (n) |
máy FAX |
3 |
fishing rod (n) |
cần câu cá |
4 |
mobile phone (n) |
điện thoại cầm tay |
5 |
hide and seek (n) |
trò chơi ú tim |
6 |
downstairs (n) |
dưới trệt |
7 |
upstairs (n) |
trên cao |
8 |
hold on |
giữ ở đó |
9 |
perhaps |
có thể |
10 |
tobe on |
bày ra |
11 |
agree (v) |
đồng thuận |
12 |
Scotsman (n) |
người dân Scotland |
13 |
emigrate (v) |
di trú |
14 |
deafmute (n) |
bệnh tật câm điêc |
15 |
transmit (v) |
gửi đi thông tin |
16 |
speech (n) |
giọng, âm |
17 |
distance (n) |
khoảng không |
18 |
led to (v) |
dẫn đường |
19 |
assistant (n) |
trợ lý |
20 |
conduct (v) |
tiến trình |
21 |
divice (n) |
vật dụng |
22 |
message (n) |
tin nhắn |
23 |
exhibition (n) |
cuộc trình bạy |
24 |
commercial (a) |
mua bán, giao thương |
25 |
furniture (n) |
nội thất |
26 |
delivery (v) |
chuyển |
27 |
midday (adv) |
nửa ngày |
28 |
customer (n) |
người sử dụng |
29 |
stationery (n) |
văn phòng phẩm |
30 |
leave the message |
để lại tin nhắn |
31 |
pick up (v) |
nhận |
UNIT 3. AT HOME
STT |
Từ vựng |
Nghĩa |
1 |
counter (n) |
quầy tính tiền, bán tiền mặt |
2 |
chore (n) |
việc lặt vặt trong nhà |
3 |
beneath (prep, adv) |
ở dưới, không đủ |
4 |
yourself |
bản thân bạn |
5 |
jar (n) |
bình vại |
6 |
steamer (n) |
nồi hơi nước |
7 |
flour (n) |
bột mì, phấn |
8 |
saucepan (n) |
chảo, soong |
9 |
vase (n) |
bình cắm bông |
10 |
cooker (n) |
nồi cơm, nấu |
11 |
description (n) |
diễn giải |
12 |
rug (n) |
drap giường |
13 |
feed (v) |
bữa ăn, cho động vật ăn |
14 |
cushion (n) |
cái nệm gối, đụn |
15 |
empty (v, a) |
cạn, sạch |
16 |
safety (n) |
sự an ninh |
17 |
tidy (a) |
ngắn nắp, sắp đặt |
18 |
precaution (n) |
dự phòng |
19 |
sweep (v) |
cạo, dọn dẹp |
20 |
chemical (n) |
hóa học |
21 |
dust (v) |
lau bụi, dọn bụi bẩn |
22 |
drug (n) |
dược phẩm |
23 |
tank (n) |
bồn chưa, bình nhiên liệu |
24 |
locked (a) |
đóng, hãm |
25 |
garbage (n) |
rác thải, ruột |
26 |
match (n) |
trận đấu |
27 |
fail (v) |
thua cuộc, sai |
28 |
fire (n) |
ngọn lửa, đám cháy |
29 |
ache (v) |
nhức |
30 |
destroy (v) |
hủy hoại, trừ khử |
31 |
repairman (n) |
người sửa chữa |
32 |
injure (v) |
tổn hại, tổn thương |
33 |
kill (v) |
tiêu diệt |
34 |
cover (n) |
bao hàm |
35 |
electrical socket (n) |
phích ghim điện |
36 |
myself |
bản thân |
37 |
electricity (n) |
điện lực |
38 |
yourself |
bản thân bạn |
39 |
out of children’s reach |
tránh tầm tay con trẻ |
40 |
himself |
bản thân anh ấy |
41 |
scissors (n) |
kéo cắắt |
42 |
herself |
bản thân cô ấy |
43 |
bead (n) |
hạt tròn, hình cầu |
44 |
ourselves |
bản thân chúng tôi |
45 |
folder (n) |
thư mục |
46 |
themselves |
bản thân họ |
47 |
wardrobe (n) |
tủ đựng đồ |
48 |
yourselves |
bản thân các bạn |
49 |
corner (n) |
góc đường |
50 |
oven (n) |
lò, bếp |
UNIT 4. OUR PAST
STT |
Từ vựng |
Ý Nghĩa |
1 |
used to (v) |
đã dùng qua |
2 |
life (n) |
đời sống, sinh mạng |
3 |
have to ” had to phải |
phải |
4 |
look after (v) |
chăm sóc |
5 |
great grandma (n) |
bà cố |
6 |
electricity (n) |
điện lực |
7 |
modern (a) |
tân thời |
8 |
lit (v) |
thắp sáng |
9 |
folktale (n) |
chuyện truyền miệng |
10 |
tale (n) |
nói nhảm |
11 |
conversation (n) |
cuộc đối thoại |
12 |
moral (a) |
thuộc đạo đức, tinh thần |
13 |
foolish (a) |
khờ dại |
14 |
greedy (a) |
hám của, hám ăn |
15 |
unfortunately |
bất hạnh |
16 |
cruel (a) |
dữ tợn |
17 |
upset (a) |
phiền lụy, sầu não |
18 |
broken heart (n) |
trái tim tan vỡ |
19 |
prince (n) |
thân vương |
20 |
fairy (n) |
chuyện hoang đường |
21 |
magically (adv) |
điều kỳ diệu |
22 |
change (v) |
biến đổi, dịch chuyển |
23 |
rag (n) |
giẻ lau, áo rách |
24 |
immediately (adv) |
một cách vội vàng |
25 |
fall in love with |
có tình yêu với ai đó |
26 |
marry (v) |
lấy nhau |
27 |
graze (v) |
cho ăn cỏ |
28 |
nearby (adv) |
kề bênh |
29 |
tiger (n) |
con cọp |
30 |
servant (n) |
người hầu |
31 |
master (n) |
chủ nhân, quản chế |
32 |
wisdom (n) |
sự khôn ngoan |
33 |
rope (n) |
dây buộc |
34 |
straw (n) |
ống rơm, ống sậy |
35 |
stripes (n) |
đường sọc |
36 |
appear (v) |
hiệ ra |
Unit 5: STUDY HABITS
STT |
Từ vựng |
Nghĩa |
1 |
report card (n) |
bản báo cáo |
2 |
underline (v) |
gạch dưới, nhấn mạnh |
3 |
excellent (a) |
ưu tú |
4 |
highlight (v) |
chi tiết nổi lên |
5 |
proud of (a) |
tự hào |
6 |
revision (n) |
sửa lại |
7 |
improve (v) |
làm cho tốt hơn |
8 |
necessary (a) |
thiết yếu |
9 |
Spanish (n) |
tiếng Tây Ban Nha |
10 |
revise (n) |
bản in thử để sửa |
11 |
pronunciation(n) |
cách đọc |
12 |
find out (v) |
đoán được |
13 |
dictionary (n) |
tra cứu |
14 |
body (n) |
thân thể |
15 |
sound (n) |
ống dò, tiếng động |
16 |
heading (n) |
tiêu đề |
17 |
try one’s best |
cố gắng hết mình |
18 |
Lunar New Year |
tết nguyên đán |
19 |
believe (v) |
tín ngưỡng |
20 |
behave (v) |
hành xử, lịch sự |
21 |
promise (v) |
ước hen |
22 |
sore throat (n) |
viêm họng |
23 |
participation |
đăng ký, hội tụ |
24 |
replant (v) |
trồng trọt lại, canh tác |
25 |
cooperation (n) |
sự cộng tác |
26 |
mend (v) |
tu bổ |
27 |
satisfactory (a) |
đạt yêu cầu |
28 |
roof (n) |
vòm |
29 |
signature (n) |
ký tên |
30 |
report (v) |
báo cáo |
31 |
mother tongue (n) |
bằng ngôn ngữ mẹ đẻ |
32 |
piece of paper (n) |
mẩu giấy |
UNIT 6: THE YOUNG PIONEERS CLUB
STT |
Từ vựng |
Nghĩa |
1 |
encourage (v) |
phấn khởi |
2 |
blind (a) |
đui, quáng |
3 |
citizenship (n) |
quyền làm chủ của công dân |
4 |
handicapped (a) |
bất lợi |
5 |
businessman (n) |
doanh nhân |
6 |
enroll (v) |
ghi danh, biên sổ |
7 |
explain (v) |
giảng nghĩa |
8 |
application (n) |
yêu cầu |
9 |
similar (a) |
tương tụe |
10 |
fill out (v) |
ghi vào |
11 |
coeducational (a) |
phương pháp giáo dục chung cho cả nam và nữ |
12 |
act (v) |
thi hành |
13 |
differ (v) |
khác biệt, biệt lập |
14 |
sign (v) |
chữ ký |
15 |
Atlantic (n) |
Đại tây dương |
16 |
sex (n) |
tính dục, trai gái |
17 |
aim (n) |
mục tiêu hướng tới |
18 |
interest (n) |
sự hẫp dẫn |
19 |
natural resource (n) |
nguồn lực thiên nhiên |
20 |
favor (n) |
đặc ân |
21 |
earn (v) |
tìm được |
22 |
ask for (v) |
hỏi về |
23 |
possible (a) |
khả thi |
24 |
respond (v) |
phản hồi, phúc đáp |
25 |
raise (v) |
trồng, xây dựng |
26 |
do one’s a favor |
cho ai đó một ân huệ |
27 |
fund (n) |
tiền vốn |
28 |
offer (v) |
biếu cho |
29 |
register (v) |
ghi danh, vào sổ |
30 |
assistance (n) |
hỗ trợ |
31 |
gardening (n) |
nghề làm vườn |
32 |
hurt (v) |
tổn hại |
33 |
ticket (n) |
thẻ |
34 |
lost (v) |
thất lạc |
35 |
academic (a) |
thuộc về hàn lâm viện |
36 |
money (n) |
tiền tệ, vốn |
37 |
position (n) |
chức vụ |
38 |
broken leg (n) |
chân gãy |
39 |
recycle (v) |
chế tạo lại |
40 |
flat tire (n) |
lốp xẹp |
41 |
tutor (v,n) |
gia sư, giám hộ |
42 |
build (v) |
kiến tạo |
43 |
unite (v) |
kết hợp, thống nhất |
UNIT 7: MY NEIGHBORHOOD
STT |
Từ vựng |
Nghĩa |
1 |
discuss (v) |
bàn thảo |
2 |
wet market (n) |
nơi bán đồ tươi sống |
3 |
situation (n) |
tình hình, địa thế |
4 |
area (n) |
diện tích |
5 |
discount (n) |
chiết khấu |
6 |
pancake (n) |
bánh kếp |
7 |
facility (n) |
thuận tiện |
8 |
tasty (a) |
vừa miệng |
9 |
available (a) |
tiện lợi |
10 |
parcel (n) |
phần, miếng, lô |
11 |
contact (v) |
va chạm, gần gũi |
12 |
airmail (n) |
thư gửi bang máy bay |
13 |
a period of time |
một thời gian |
14 |
a point of time |
một thời điểm |
15 |
exhibition (n) |
trưng bày |
16 |
company (n) |
hội tụ |
17 |
contest (n) |
cuộc đua |
18 |
airconditioned (a) |
điều hòa không phí |
19 |
fan (n) |
quạt |
20 |
product (n) |
vật phẩm |
21 |
mall (n) |
trung tâm mua sắm |
22 |
serve (v) |
chuyển giao, phục dịch |
23 |
convenient (a) |
tiện nghi |
24 |
especially (adv) |
dành riêng |
25 |
humid (a) |
ẩm thấp |
26 |
comfort (n) |
an phận, yên thân |
27 |
offer (v) |
biếu, dâng |
28 |
resident (n) |
dân định cư, người ở |
29 |
concern about (v) |
quan tâm về ai đó |
30 |
organize (v) |
cấu thành |
31 |
in order to |
để mà |
UNIT 8: COUNTRY LIFE AND CITY LIFE
STT |
Từ vựng |
Ý Nghĩa |
1 |
urban (n) |
đô thị |
2 |
fresh air (n) |
Không khí sạch |
3 |
government (n) |
thống trị |
4 |
goods (n) |
mặt hàng |
5 |
migrant (n) |
dân di cư, di trú |
6 |
traffic jam (n) |
kẹt xe |
7 |
opportunity (n) |
dịp tốt |
8 |
tobe away |
đi đâu thật xa |
9 |
create (v) |
gây nên |
10 |
relative (n) |
quan hê họ hàng |
11 |
adequate (a) |
cân xứng |
12 |
permanently (adv) |
trường tồn |
13 |
pressure (n) |
áp chế |
14 |
nothing |
không có gì mới hết |
15 |
event (n) |
biến cố |
16 |
remote (a) |
vắng vẻ, hẻo lánh |
17 |
delay (v) |
chậm trễ |
18 |
refrigerator (n) |
phòng lạnh |
19 |
boat (n) |
tàu, bè |
20 |
medical facility (n) |
cơ sở y tế |
21 |
rainforest (n) |
rừng nhiệt đới |
22 |
accessible (a) |
tham dự, ôn hòa |
23 |
violin (n) |
vĩ cầm |
24 |
province (n) |
khu vực |
25 |
computer (n) |
máy điện toán |
26 |
definitely (a) |
chắc chắn |
27 |
transport (n) |
vận tải, chuyên chở |
28 |
opinion (n) |
coi mạch |
29 |
villa (n) |
nhà ngoại ô |
30 |
mean (v) |
tính toán |
31 |
balcony (n) |
phần ngooài trời |
32 |
mention (v) |
ghi chép |
33 |
rural (n) |
nông thôn |
34 |
plentiful (a) |
dồi dào |
35 |
struggle (v) |
ráng sức |
36 |
typhoon (n) |
cơn bão |
37 |
flood (n) |
nước lớn |
38 |
drought (n) |
khô khan |
39 |
increase (n) |
lớn lên |
40 |
overcrowding (n) |
quá tải |
41 |
strain (n) |
căng thẳng |
42 |
human (n) |
nhân loại |
43 |
tragedy (n) |
thảm kịch |
UNIT 9: A FIRST AID COURSE
STT |
Từ vựng |
Nghĩa |
1 |
victim (n) |
người bị hại |
2 |
nose bleed (n) |
sự chảy máu |
3 |
revive (v) |
sửa lại |
4 |
bee sting (n) |
vết đốt của ong |
5 |
shock (n) |
sự kích động |
6 |
emergency (n) |
trường hợp nguy biếến |
7 |
overheat (v) |
đun quá độ |
8 |
ambulance (n) |
xe cấp cứu |
9 |
blanket (n) |
cái mềm |
10 |
calm down |
trấn tĩnh |
11 |
drug (n) |
dược phẩm |
12 |
fall off (v) |
rơi xuống |
13 |
alcohol (n) |
chat có cồn |
14 |
hit (v) |
va chạm mạnh |
15 |
minimize (v) |
nhỏ nhất |
16 |
conscious (a) |
sáng suốt |
17 |
tissue (n) |
tế bào nhỏ |
18 |
bleed (v) |
mất máu |
19 |
tap (n) |
vòi nhỏ |
20 |
handkerchief (n) |
khan trùm đầầu |
21 |
pack (n) |
gói |
22 |
wound (n) |
dấu vết thương tổn |
23 |
sterile (a) |
khô khan |
24 |
tight (a) |
eo hẹp |
25 |
cheer up (v) |
vui lên nào |
26 |
lane (n) |
hẻm nhỏ |
27 |
first aid (n) |
bước đầu cấp cứu |
28 |
promise (v) |
hẹn |
29 |
ease (v) |
trấn tĩnh |
30 |
fall asleep (v) |
ngủ gục |
31 |
anxiety (v) |
băn khoăn |
32 |
awake (a) |
thức tỉnh |
33 |
inform (v) |
phản hồi |
34 |
condition (n) |
yếu tố |
35 |
schedule (n) |
hoạch định |
36 |
injured (a) |
xúc phạm, tổn thương |
37 |
burn (n) |
vết phỏng lửa |
38 |
bandage (n) |
băng bó, bang thuốc |
39 |
injection (n) |
kim chích |
40 |
stretcher (n) |
giường băng vải |
41 |
crutch (n) |
vật đỡ |
42 |
wheelchair (n) |
xe lăn |
43 |
scale (n) |
dĩa cân trọng lượng |
44 |
eye chart (n) |
biểu đồ kiểm tra mắt |
45 |
case (n) |
tình huống |
46 |
fainting (n) |
bất tỉnh |
47 |
elevate (v) |
nhấc lên |
UNIT 10: RECYCLING
STT |
Từ vựng |
Ý Nghĩa |
1 |
dry (v) |
làm khô |
2 |
reuse (v) |
làm lại sử dụng |
3 |
press (v) |
siết |
4 |
representative (n) |
người thay mặt |
5 |
bucket (n) |
đẩy |
6 |
natural resources (n) |
tiềm năng của thiên nhiên |
7 |
wooden (a) |
làm bang cây |
8 |
reduce (v) |
sụt, hãm |
9 |
mash (v) |
ngâm |
10 |
explain (v) |
giảng giải |
11 |
mixture (n) |
trộn lẫn |
12 |
over packaged (a) |
vượt mức giới hạn |
13 |
pull out (v) |
kéo ra |
14 |
look for (v) |
truy lùng |
15 |
sunlight (n) |
ánh sáng |
16 |
metal (n) |
kim khí |
17 |
scatter (v) |
phân tứ tán |
18 |
vegetable matter (n) |
lưu ý rau qủa |
19 |
passive form |
dạng thụ động |
20 |
fabric (n) |
cấu tạo |
21 |
detergent liquid (n) |
thuốc tẩy |
22 |
leather (n) |
da thuộc |
23 |
dip (v) |
đâm, chùi vào |
24 |
belong to (v) |
của ai đó |
25 |
intended shape (n) |
khuôn |
26 |
compost (n) |
phân trộn, ủ |
27 |
mankind (n) |
loài người |
28 |
grain product (n) |
hóa phẩm từ các loại cốc |
29 |
delighted (a) |
mừng |
30 |
heap (n) |
chất đống |
31 |
congratulation (n) |
chia vui |
32 |
car tire (n) |
ruột xe |
33 |
confirm (v) |
thừa nhậận |
34 |
pipe (n) |
ống tẩu, còi |
35 |
glassware (n) |
pha lê |
36 |
sandal (n) |
gìay quai hậu |
37 |
milkman (n) |
anh bán sữa |
38 |
refill (v) |
rót đầy |
39 |
industry (n) |
xưởng chế tạo |
40 |
melt (v) |
chảy vì sức nóng |
41 |
deposit |
tiền ký thác |
42 |
dung (n) |
phân bón cây trồng |
43 |
soak (n) |
thấm nước |
44 |
wrap (v) |
bao lại |
UNIT 11: TRAVELING AROUND VIETNAM
STT |
Từ vựng |
Nghĩa |
1 |
recognize (v) |
hiểu được |
2 |
habour (n) |
bến |
3 |
UNESCO |
tổ chức UNESCO |
4 |
corn (n) |
lúa mạch |
5 |
heritage (n) |
di vật ểại lại |
6 |
sugar cane (n) |
cây mía |
7 |
magnificent (n) |
tráng lệ, nguy nga |
8 |
luggage (n) |
hành trang |
9 |
cave (n) |
động |
10 |
tourist (n) |
đi nhiều nơi |
11 |
limestone (n) |
đá làm bang vôi |
12 |
expression (n) |
sự thể hiện, tả lại |
13 |
sand (n) |
bãi cát |
14 |
mind (v) |
sầu |
15 |
sunbathe (v) |
tắm trên bãi biển |
16 |
suggest (v) |
bật mí |
17 |
florist (n) |
lái buôn hoa |
18 |
suggestion (n) |
sự đề xướng |
19 |
import (v) |
nhập hàng |
20 |
revolutionary (n) |
khởi nghĩa |
21 |
adventure (n) |
cuộc mạo hiểm |
22 |
seaside (n) |
bãi biển |
23 |
canoe (n) |
ghe, xuồng độc mộc |
24 |
resort (n) |
nơi lưu trú nghỉ ngơi |
25 |
hire (v) |
mướn |
26 |
oceanic (a) |
thuộc về biển cả |
27 |
rescue (v) |
giải thoát |
28 |
institute (n) |
viện giáo dục |
29 |
wind (n) |
hơi |
30 |
giant (a) |
phi thường |
31 |
blow (v) |
phun |
32 |
buddha (n) |
phật (thuộc về tín ngưỡng) |
33 |
lean (v) |
có khuynh huowngs |
34 |
offshore (n) |
xa bờ |
35 |
overturn (v) |
xô ngã |
36 |
island (n) |
đảo |
37 |
deep (a) |
thâm |
38 |
accomodation (n) |
nơi lưu trú |
39 |
stumble (v) |
té |
40 |
daily (adv) |
thường ngày |
41 |
realize (v) |
hiểu rõ |
42 |
northern (n) |
phương bắc |
43 |
alarm clock (n) |
đồng hồ đánh thức |
44 |
southern (n) |
phương nam |
45 |
make in (v) |
thành phẩm tại |
46 |
eternal (n) |
đời đời, bất diệt |
47 |
keep in (v) |
giữ gìn |
48 |
waterfall (n) |
thác đổ |
49 |
wrap in (v) |
quấn trong |
50 |
tribe (n) |
tộc người thiểu số |
51 |
cigarette (n) |
điếu thuốc |
52 |
slope (n) |
xiên, độ dốc |
53 |
jungle stream (n) |
dòng chảy trong rừng |
UNIT 12: A VACATION ABROAD
STT |
Từ vựng |
Ý Nghĩa |
1 |
prison (n) |
nhà giam |
2 |
friendly (a) |
cởi mở, gần gũi |
3 |
carve (v) |
trổ |
4 |
surprise (n) |
bất ngờ |
5 |
hospitable (a) |
mến khách |
6 |
tour (n) |
du lịch, kinh lý |
7 |
mailman (n) |
người gửi thư, truyền tin |
8 |
include (v) |
bao hàm |
9 |
drum (n) |
thùng tròn bang sắt |
10 |
ticket (n) |
giấy ghi giá |
11 |
crowd (n) |
nhóm |
12 |
pick up (v) |
nhận |
13 |
bother (v) |
quấy rầy |
14 |
itinerary (n) |
hành trình |
15 |
gallery (n) |
bộ sưu tập |
16 |
brochure (n) |
bản khái quát |
17 |
overhead (adv) |
trên đầu |
18 |
gym (n) |
phòng tập sứức khỏe |
19 |
pour (v) |
trút vào |
20 |
single (n) |
một mình |
21 |
sightseeing (n) |
nhìn thấy |
22 |
double (n) |
cặp |
23 |
valley (n) |
đường rãnh |
24 |
facility (n) |
điều kiện tiện nghi |
25 |
wharf (n) |
bến tàu |
26 |
humid (a) |
ẩm thấp |
27 |
volcano (n) |
núi phun lửa |
28 |
lava (n) |
dung nham núi lửa |
UNIT 13: FESTIVALS
STT |
Từ vựng |
Ý Nghĩa |
1 |
council (n) |
hội nghị |
2 |
keen on (v) |
đam mê, tiếp tục |
3 |
leader (n) |
lãnh đạo |
4 |
pottery (n) |
đồ kỹ nghệ |
5 |
tidy (v) |
ngăn nắp |
6 |
tobe fond of |
đợợc yêu thích |
7 |
pomegranate (n) |
thạch lựu |
8 |
festival (n) |
ngày lễ |
9 |
preparation (n) |
sự sắp đặt |
10 |
fetch (v) |
đem đến |
11 |
marigold (n) |
cúc vàng |
12 |
firemaking (n) |
đám lửa được tạo ra |
13 |
spread (v) |
ltrải ra |
14 |
ricecooking (n) |
nấu nướng, cơm nớớc |
15 |
throughout (adv) |
khắp nơi |
16 |
upset (a) |
khó chịu |
17 |
jolly (n) |
huyên náo |
18 |
yell (v) |
sôi nổi |
19 |
professor (n) |
tín đồ |
20 |
urge (v) |
cố nài |
21 |
description (n) |
đặc điểm |
22 |
teammate (n) |
đồng chí |
23 |
perform (v) |
thực hiện |
24 |
faster (adv) |
nhanh chóng |
25 |
communal (a) |
tài sản của chung |
26 |
rub (v) |
va chạm |
27 |
break (v) |
đập mạnh |
28 |
bamboo (n) |
cây trúc |
29 |
jumble (v) |
lung tung, tạp nham |
30 |
participate in (v) |
dự phần vào |
31 |
scatter (v) |
tản ra, phân tán |
32 |
separate (v) |
chia ra |
33 |
mushroom (n) |
nấm |
34 |
husk (n) |
vỏ đậu |
35 |
export (v) |
xuất cảng |
36 |
judge (n) |
phán đoán, thẩm phán |
37 |
plumber (n) |
thợ hàn chì |
38 |
grand prize (n) |
giải thưởng lớn |
39 |
award (v) |
trao tặng thưởng |
40 |
carol (n) |
bài hát |
UNIT 14: WONDERS OF THE WORLD
STT |
Từ vựng |
Nghĩa |
1 |
construct (v) |
xây dựng |
2 |
stonehenge (n) |
đài tưởng niệm |
3 |
reach (v) |
đạt được mức |
4 |
pyramid (n) |
tháp hình chóp |
5 |
design (v) |
sắp đặt |
6 |
opera house (n) |
nhà hát nhạc opera |
7 |
summit (n) |
hội nghị thượng đỉnh |
8 |
clue (n) |
manh mốối |
9 |
expedition (n) |
chinh chiến vùng xa |
10 |
bored (a) |
nản |
11 |
shelter (n) |
trú ẩn |
12 |
mistake (n) |
điều sai lầm |
13 |
edge (n) |
biên, rìa |
14 |
advertisement (n) |
thông cáo, rao vặt |
15 |
god (n) |
thượng đế |
16 |
paragraph (n) |
bài ngắn |
17 |
heritage (n) |
tài sản để lại |
18 |
Coconut Palm Inn |
nhà hàng cọ dừa |
19 |
jungle (n) |
rừng nhiệt đới |
20 |
crystalclear (a) |
pha lê trong suốt |
21 |
marine (a) |
hạm đội, thuộc về biển cả |
22 |
century (n) |
đội quân |
23 |
memorial (n) |
đài ghi công |
24 |
compile (v) |
ghi lại |
25 |
ranger (n) |
lính cảng |
26 |
honor (v) |
tôn kính |
27 |
snorkel (v) |
ống thông hơi |
28 |
religious (a) |
tín ngưỡng |
29 |
wonder (n) |
kì diệu |
30 |
royal (a) |
hoàng tộc, vua chúa |
31 |
originally (adv) |
đặc biệt |
32 |
separate (v) |
rã ra |
33 |
mushroom (n) |
nấm |
34 |
husk (n) |
vỏ đọọ |
35 |
export (v) |
xuất cảng |
36 |
judge (n) |
phán đoán |
37 |
plumber (n) |
thợ hàn chì |
38 |
grand prize (n) |
giải thưởng lớn |
39 |
award (v) |
trao tang thưởng |
40 |
carol (n) |
bài hát |
UNIT 15: COMPUTERS
STT |
Từ vựng |
Ý Nghĩa |
1 |
have access (v) |
quyền đăng nhập |
2 |
computer (n) |
máy tính ểààn bàn |
3 |
requirement (n) |
sự đị nghị |
4 |
printer (n) |
máy rửa, in |
5 |
campus (n) |
chỗ ở dành cho sinh viên trong trờng đọc học |
6 |
turn on (v) |
mô công tắc |
7 |
restrict (v) |
quyền hạn |
8 |
yet (adv) |
còn |
9 |
bulletin board (n) |
bảng thông báo |
10 |
connect (v) |
liên kết |
11 |
technology (n) |
kỹ thuật |
12 |
properly (adv) |
riêng biệt |
13 |
skeptical (a) |
nghi ngờ |
14 |
plug (n) |
nắp |
15 |
method (n) |
cách làm |
16 |
socket (n) |
lỗ |
17 |
impact (n) |
va chạm |
18 |
manual (n) |
sổ tay |
19 |
jack (n) |
giắc cắm |
20 |
guarantee (n) |
bảo đảm |
21 |
internet (n) |
internet |
22 |
company (n) |
công sở |
23 |
tray (n) |
mâm |
24 |
disagree (v) |
không đồng tình |
25 |
button (n) |
nắp |
26 |
jam (n) |
sự ứ đọng |
27 |
icon (n) |
hình tượng |
28 |
challenging (a) |
phản kháng |
29 |
path (n) |
lối mòn |
30 |
post (v) |
bài đăng |
31 |
paper (n) |
báo chí |
32 |
monitor (n) |
máy thâu thanh |
33 |
remove (v) |
xê dịch |
34 |
mouse (n) |
chuột máy tính |
35 |
load (v) |
tải |
36 |
screen (n) |
màn che |
37 |
depart (v) |
khởi hành |
38 |
adjust (v) |
chỉnh sửa |
39 |
degree (n) |
chứng chỉ |
40 |
knob (n) |
nút vặn |
41 |
document (n) |
chứng từ |
42 |
message (n) |
tin nhắn |
43 |
freshman (n) |
sinh viên năm đầu |
44 |
line (n) |
dây, hàng |
45 |
install (v) |
lắp vào |
UNIT 16: INVENTIONS
STT |
Từ vựng |
Nghĩa |
1 |
microphone (n) |
mic ro điện thoại |
2 |
Egyptian (n) |
tiếng Ai cập |
3 |
Xray (n) |
tia phân tử X |
4 |
plant (n) |
cây cối, thảo mộc |
5 |
loudspeaker (n) |
dung cụ khuếch đại |
6 |
papyrus (n) |
cây chỉ thảo |
7 |
helicopter (n) |
phi cơ trực thăng |
8 |
pulp (n) |
đầu nút |
9 |
laser (n) |
tia sáng |
10 |
Arab (n) |
dân ả rập |
11 |
procedure (n) |
thủ tục |
12 |
foreman (n) |
đốc công |
13 |
drain (v) |
chảy |
14 |
cacao (n) |
bột ca cao |
15 |
fiber (n) |
tính chất |
16 |
manufacture (v) |
chế tạo |
17 |
smooth (v) |
trơn tru |
18 |
touch (v) |
đụng vào |
19 |
microwave (n) |
lò hâm nóng bằng sóng |
20 |
shell (n) |
vỏ trái cây |
21 |
vacuum (n) |
khoảng chân không |
22 |
crush (v) |
đè bẹp |
23 |
rinse (v) |
giặt |
24 |
liquify (v) |
làm lỏng |
25 |
utensil (v) |
dung cụ làm bếp |
26 |
add (v) |
ghi thêm |
27 |
defrost (v) |
rã đông |
28 |
vanilla (n) |
bột vani |
29 |
chip (n) |
lát mỏng |
30 |
mixture (v) |
pha lẫn |
31 |
acid (n) |
a xít |
32 |
roll (v) |
nghiền |
33 |
refine (v) |
luyện |
34 |
mold (n) |
kiểu đúc |
35 |
liquor (n) |
thuốc nước |
36 |
conveyorbelt (n) |
băng truyền |
37 |
ferment (v) |
xáo trộn |
38 |
sample (n) |
sản phẩm mẫu |
39 |
ingredient (n) |
chất cấu thành |
40 |
zipper (AE), zip (BE) |
bao có khóa |
41 |
facsimile (n) |
máy mô phỏng |
42 |
maize (n) |
bắp ngô, cây ngô |
43 |
ballpoint pen (n) |
bút viết bang bi |
44 |
xerography (n) |
cách làm khô in ấn |
45 |
thresh (v) |
giã |
46 |
mortar (n) |
sung cối |
47 |
winnow (v) |
quạt, xẩy |
48 |
mill (n) |
cối tán |
49 |
grind(v) |
làm nhiễn |
50 |
process |
tiến hành |
51 |
reinforced concrete (n) |
cốt thép, bê tông |
Từ vựng tiếng anh lớp 8 đa phần là những từ ngữ phổ biến được sử dụng hàng ngày.
Những từ này giới thiệu cho học sinh những sinh hoạt hằng ngày trong cuộc sống.
Nếu bạn nắm vững hầu hết thì xem như bạn có thể tự tin giới thiệu về bản thân và cuộc sống của mình cho những người bạn ngoại quốc. Chúc các bạn sẽ trở thành master anh ngữ nhé!
Leave a Reply