888 lượt xem

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành may mặc

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành may mặc

Ngành xuất khẩu may mặc đang khá thịnh hành ở nước ta, thế nên tiếng anh chuyên ngành may mặc là tài liệu nhiều người tìm kiếm.

Hiểu được những thông tin bạn cần, chúng tôi mời bạn chia sẻ vài từ vựng về ngành này qua bài viết bên dưới. Mời các bạn cùng theo dõi.

Từ vựng chuyên ngành may mặc thông dụng nhất hiện nay.

STTTừ VựngÝ Nghĩa
1base part of magie tapephần cơ bản của băng dính
2assort sizephân loại kích thước
3a right lineđường may thẳng
4available accessoriesnguyên liệu thay thế
5back pocketvị trí đựng phía sau
6accessorynguyên liệu phụ
7back side partphần hông phía sau
8armhole curvevòng nách áo cong
9balance sheetbảng so sánh nguyên phụ liệu
10adjustsửa cho đúng
11asymmetricbất cân xứng
12alignkéo thẳnẳng
13all togethermọi thứ sắp xếp cùng nhau
14auto lock open zipper endkhóa kéo tự động
15amend (amendment)sửa đổi
16available fabricnguyên liệu vải sẵn có
17applyghép
18back cardthẻ sau lưng
19back yoke facingnẹp đối lưng
20areavùng
21armholecánh tay đòn
22a raw edge of clothcạnh vải thô
23armhole panelphần vải nách
24bartackbọ chỉ
25article nobài báo số
26assortphân loại
27anglecạnh
28Across the backphía sau lưng
29attachđính kèm
30auditorngười giám sát
31approval (v) approval (n)phê chuẩn
32availablesẵn sang để dùng
33agree (agreement)chấp thuận
34accuratexác thực
35averagevừa phải
36beyondvượt ra ngoài
37allowancetrợ cấp
38back riseđường dốc sau
39appoint (appointment)bổ nhiệm
40armhole curveđường cong vị trí nách
41badgehuy hiệu
42balance (v) (n)đối chiếu
43accessories datadữ liệu phụ kiện
44bandbăng
45barreziczắc
46acceptđồng ý
47adhesive, adhesivenesssự kết dính
48beadhột bẹt
49beltđai lưng
50a range of coloursmột loạt các màu sắc
51biasnghiêng
52carton contents incorrectthông tin trên thùng không chính xác
53bike padnệm xe đạp
54billmỏ
55button shanknắp nút
56bulk fabricvải số lượng lớn
57bleachdung dịch làm trắng
58bleedingvấy màu
59button hole panelnút lỗ
60blockchòm
61care labelphần nhãn bên sườn
62body sweeplai quét
63breadth widthkích thước vải
64bothcả hai
65bottomlai áo
66byron collarcổ rộng
67boundđịnh mức
68box knife cutvết cắt bằng dao trên thùng
69button loopvòng lặp nút
70braáo ngực
71braidthắt băng
72cancelhủy
73catchbắt lại
74broken stitchkhâu đứt
75bucklekhóa khuy
76bulkchất đống
77body lengthdài áo
78center back seammay giữa thân
79bustbể
80buttonkhuy áo
81bindingđính viền
82button hole facingnút lỗ
83bottom of pleatđáy của nếp gấp
84button hole placketlỗ nút túi quần
85button holenút áo
86body widthđộ rộng áo
87button pairnút cặp
88braided hanger loopvòng bện
89button tabnút tab
90bindstitchđường khâu nối
91calfphần bắp chuối
92bulk productionsản xuất số lượng lớn
93capmũ nhọn
94box pleatnếp hộp gấp
95cartonhộp bằng giấy
96blind flapmép mù
97carton sizekích cỡ hộp
98button attachnút đính kèm
99centervị trí trọng tâm
100bias tapedây bắc xéo
101certifiedđược cứng nhận, chứng thực
102chaindây, xích, dãy chuổi
103collar stand seamđường ráp chân cổ
104consistently + withphù hợp với,thích hợp, kiên định
105chargetiền công, giá tiền, tiền phải trả
106componenthợp thành, thành phần
107chestngực, vòng ngực
108choosesự chọn lựa
109concealing place ketnẹp dấu cúc
110cleanlinesssạch sẽ, hợp vệ sinh
111compleat lining bodymay hoàn chỉnh thân lót
112clockđóng khoá
113compleat veit facelàm hoàn chỉnh khuy
114coatáo choàng ngoài
115collarcổ áo, lá cổ
116color/ colourmàu
117collar edgemép cổ
118consumptionđịnh mức tiêu hao
119collar insertgài vào cổ, khoanh nhựa cổ
120construction not as specifiedcấu trúc không xác định rõ ràng
121collar pockettúi cổ
122conspicuous repairđể lộ dấu vết sữa chữa
123collar standchân cổ
124condensed stitchđường may bị rối chỉ
125collar strapdây cổ
126compleat lining bodymay hoàn chỉnh thân lót
127color contrasttương phản, đổi màu, phối màu
128clipcái kẹp, cái ghim, rút lại, xén, hớt
129color rangexếp loại màu sắc
130color shadingkhác màu, bóng màu
131chain stitchđường may móc xích
132commendkhen ngợi, giới thiệu
133checkkiểm tra
134complaintrình bày, khiếu nại, than phiền
135collar shapehình dáng cổ
136collar panelmiếng đắp cổ
137compleat, finishhoàn chỉnh, hoàn hảo
138collar cornergóc cổ
139completehoàn thành, trọn vẹn, hoàn toàn
140complytuân theo, vâng lệnh
141color migrationra màu, di trú màu
142close front edges with clipgài mép trước với cái kẹp
143condensed stitchđường may bị rối chỉ
144commentgóp ý, bình luận
145conducthướng dẫn, điều khiển
146clar wing papergiấy vẽ
147collar heightcao cổ
148constructioncấu trúc, sự giải thích
149collar supporterdựng cổ
150chalk markdấu phấn
151contractthỏa thuận
152detachable fur collaáo cổ lông thú có thể tháo rời
153contrast colorsắc màu đối lập
154distanee of pleat egesvị trí khoảng trống của những đường gấp
155contrast threadsợi tương phản
156cordbăng đeo
157detachablephân, phân chia
158cover fleecephần phủ sợi tuyết hoặc lông
159damaged or open polybagphần hư hoặc bị hở
160creaselằn xếp
161development issueliên quan phát triển
162cross linesđường vách chéo
163damaged polypagbao hở miệng
164crotchphầần háng
165descriptiontrình bày
166cufftay áo giả
167cuff – linknút tay áo
168decorative tapeviền điểm xuyến
169cut too farcắt lém vào
170dividephân, xẻ
171developmentphát triển
172dartphần xếp
173dart backđường thân phía sau
174debrisphần nứt
175crackingvỡ
176deductxóa bỏ
177design issuekỹ thuật sáng tạo
178defeeted fabricphần bị phạm
179delay(v)(n)hồi lại
180cross off (out)bỏ qua
181departurebắt đầu đi
182depth of pleatchiều đi của nếp xếp
183diversify (diversification)làm cho phong phú
184designtạo mẫu
185designernhà tạo mẫu
186dirty (adj..v) dirt (n)bẩn
187destinationđiểm đích
188contrast bartackcuộn sợi phối màu
189detachable collarphần cổ áo rời
190crotch seamđường may nối đáy
191determinemục tiêu
192cushionphần độn
193cord stopperđiểm bấm
194diagonal (adj,n)đường đối giác
195deliver(delivery)phát tán
196dispositionchiều tâm lý
197criterion –> criteriamức mong muốn
198distribute (distribution)chia
199defeet (v.n)defeetive(a)sai lầm
200contrast panelphần vá tương phản
201dolmanloại áo khoác tay rộng
202fabric runvải chạy
203dot buttonchấm dấu khuy
204extension sleevemiếng ghép phần tay
205double flybay đôi
206double foldgấp hai
207extra (adj,adv.n)để dành, đặc biệt
208down wardđi xuôi
209exportbán ra nước ngoài
210drawvẽ
211eyelethoa văn trên vải
212drop stitchsợi sặc sỡ
213enclose(enclosure)cuộn trong
214dyeing streaksvết
215dotghi bằng chấm
216eachtừng cái
217fancy stitchkhâu ưa thích
218edgelề
219fabric edgelề vải
220elasticvải co giãn
221double face fabricloại vải hai mặt giống nhau
222elbowchỗ cong quẹo của chỏ tay
223evenmượt
224eliminateloại ra, trừ ra, rút ra
225down(adv)(n)xuống, lông vịt nhồi áo
226embellishmentsự trang điểm, làm đẹp
227embellishment missingthiếu sự làm đẹp
228excessive frayingmòn/sờn/xơ trên diện rộng
229embroiderythêu
230easenới lỏng, độ dùn
231endđuôi, kết thúc
232entiretoàn bộ, toàn thể, nguyên chất
233elastric stringdây treo nhựa
234erase(erasure)bôi, tẩy xóa
235dyenhuộm
236exceedvượt quá
237exceptloại bỏ
238fabric roll endphần 2 đầu cuộn vải
239excessive pillingchế biến quá nhiều
240edge stitchmay bao bọc
241extendchạy dài đến
242drawing papermẫu họa
243exteriorgóc phía ngoài
244embellishment not as specifiedsự điểm tô không cần thiết
245eye button holenút hình mắt chim
246eliminate, excludebỏ
247fabricsợi
248elbow seamkhuỷu tay
249epaulettecấp sĩ quan
250double stitchđường viền đôi
251face, out sidephần đúng
252facingphần đối ngịch
253handkerchiefkhăn trùm đầu
254fastenthắt gút
255fastening colordính màu trên áo
256handnhân công
257fabric run, mistedvải sai
258guide (guidance)chỉ bảo
259fibrechỉ
260grading paper patternphân loại giấy rập
261filmbộ phim
262finishlàm xong
263finishedhoàn tất, trọn vẹn
264gathernhóm, dúm
265finishing streaksđường may hoàn tất
266fit (v) (a)thích nghi
267fit onvặn vặn
268garmenthàng may mặc
269fixed cutting machinedung cụ may định vị
270flap (v) (n)vạt áo
271fur collarphần cổ áo bằng da lụa
272foldxếp
273foot widthquần nối rộng ống
274front facingbề trước
275foreign objectsnhững hoa văn lạ
276forwardgửi lại
277frayed seamviền
278frayinghao tổn
279gross weightkhối lượng tổng thể
280front risephân tăng trước (của đáy)
281front side partphần eo đằng trước
282furda thú
283forecast (foreasting)dự liêuuj
284fuselàm mềm ra
285fusible interlininghợp chất nóng chảy
286flatláng, trơn
287garment dye not within color standardmàu lem khỏi ví trí nhuộm
288garment wash shadingmay áo tắm
289fix (v)chỉnh lại
290grade (v) (n)cấp, dốc
291gradedlựa lại
292finished sizemức độ yêu cầu
293graftingvải vá
294hangmóc
295ground colourkhung màu
296filler cordsợi luồn
297gussetlót
298feed doglùa
299hand feelnhận định khi chạm vào
300favoured by…được ủng hộ
301handlingphân phối
302infantem bé
303hangerđồi có cây cối
304hangerloopmóc treo
305hangtagký hiệu móc
306incorreet tensioncăng sai
307hard-workingsiêng năng
308heat strapping stringdung cụ căng đai kiện
309hemviền
310herring-bone (stitching)đan hình xương cá
311high (adj)mạnh
312high pockettúi trên
313hipbờ nóc nhà
314hip widthchiều rộng eo
315holdkéo dài
316holekhoét thủng
317hoodmui trùm
318hood center piecemiếng đệm trung tâm
319hood edgegạt, mép
320hood endđầu mui xe
321hood neckline seamáo khoác ống cổ tay áo
322hood panelbăng mui xe
323hooktreo
324hook part of magic tapebăng gai
325hoop marksdấu vòng
326horizontal (adj)nằm ngang
327horizontal panelbảng ngang
328horizontal stitchingviền ngang
329improper backing removalsắp xếp không đúng cách
330in seamđường may trong
331in sidephần ruột
332inconsistent stitch countđế khâu không phù hợp
333incorrect carton countlượng thùng không chính xác
334incorrect colorsai màu
335incorrect fitsố đo không đúng, không vừa
336incorrect information on polybaghàng không đúng thông tin như bao bì
337incorrect placementvị trí không chính xác
338incorrect polybag sizekích thước bao bì không chính xác
339incorrect sizekích thước không chính xác
340incorrect stitch countkhâu đếm không chính xác
341incorrect tensionchỉ căng không đúng
342incorrect UPC lable, hangtags…sai nhãn hiệu trên thùng
343incorreet colorsai màu
344incorreet color combinationmàu phối sai
345incorreet fitkích thước sai
346incorreet stitch countman’,’Bitstream Charter’,Times,serif; font-size: 14.4px; font-style: normal; font-variant: normal; font-weight: 400; letter-spacing: normal; line-height: 21.6px; orphans: 2; text-alignkhâu đếm không chính xác
347
348indeliblekhó xóa bỏ
349
350hardkhó khăn
351ink marksđiểm ấn
352innermặt ẩn
353inner facingmặt bên trong
354inner foldnếp bên trong
355inner sleevebên trong tay áo
356inner stitchmũi khâu
357inner waist banddây lưng trong
358
359insecure componentphần không chắc chắc
360insecure labelmác dán không an toàn
361insecure trimnơi điểm xuyết không chắn chắắn
362inspection reportbản báo cáo kiểm tra
363insertchèn vô
364insert pointvật chèn vô
365insidephần khuất
366inside collarbên trong cổ áo
367inspeetbêh cạnh
368instruct (instruction)chỉ thị
369interliningkết hợp
370interfere (interference)gây trở ngại
371interiornội địa
372interlocklắp vào
373invisibletàng hình
374invisible stitchgiấu chỉ
375invisible zipper 3khóa kéo khuất
376jacketáo mặc bên ngoài
377
378join center under collarliên kết dưới cổ áo
379join stand collarghép cổ đứng
380kneekhớp xoay vòng
381knee circlevòng tròn đầu gối
382knitdính liền với nhau
383knitted waistbandđai lưng dệt
384knitterdụng cụ đan áo
385knitwearđồ đan
386knotnối hai sợi dây lại
387know-hownhận ra
388lapelmép lật
389lablehiệu
390laceđăng ten
391laptà áo
392lay pleats opposite direetionnếp gấp đối nhau
393layerxếp nhánh
394left front facingmặt trái phải đối mặt nhau
395legcẳng
396leg openingống cẳng rộng
397like a clockmượt mà
398line rollingcuộn dây
399liner risetăng lót
400liningchêm
401lining bias tapebăng keo lót
402lining patternmô hình lót
403lining yokesquần áo trong
404lintxơ lõi
405liquidatetrả nợ
406logo placementchỗ dán mác
407look downkhinh khi
408loomdung cụ đan
409loopgút
410loop pinvòng lặp
411loosetháo ra
412loose sleeve yokedạng tay bung lỏng
413loose yokebung lỏng
414machinethiết bị
415machine cuttingthiếị bị cắt
416made-labelmác nguồn gốc
417magic tapekeo tháo được
418main labelmác chủ
419make button holelàm lỗ nút
420make the numberingghi ký tự số
421markđiểm
422markerbản chỉ dẫn
423markingđiểm dấu
424master polybagbao nhựa cỡ to
425materialvật chất
426measurementđo lường
427meedvật cho
428meshmắt lưới
429metalrải đá, bọc đá
430metal deteetordụng cụ tìm kim
431metal zipperkhóa kéo kim loại
432middleđệm trong
433miseellancous fabric defeetsmũ vải
434missing information on polybagchưa đủ hướng dẫn trên bao bì
435missing labelmất mác
436missing trim or labelchưa đủ nhãn hay vật điểm xuyết
437missing UPC lable, pricetikets…chưa có mác
438misunderstandnhận định sai
439mixed sizessai kích thước
440moiregợn sóng
441mouldkiểu
442move downdi chuyển xuống dưới
443move upchuyển lên trên
444multi stichingnhiều đường khâu
445multiplied by twogấp hai
446naplàm cho dợn sóng
447neckdoi
448neck base girthlắc đeo cổ
449neck dropthả cổ
450neck hoardcổ tích
451neck keeperbám cổ
452neck minimum stretchđộ giãn cổ
453neck openingmở cổ
454neck widthchiều rộng của cổ
455needle bartrụ cổ
456needle chewnhai
457needle detector machinedụng cụ tìm kim
458needle holechỗ luồn chỉ vào kim
459needle machinemáy luồn kim
460net weightkhối lượng tịnh
461network of hy-steam ironhệ thống là bằng hơi
462non functionmiễn nhiệm vụ
463non-wovenkhông đan
464non-woven interliningkhông kết hợp đan
465not curedkhông sửa được
466notchkhông hẳn
467number (numbering)ghi ký tự số
468nylon zipper, closed 3khóa kéo bấm đầu
469obstinatekhó bảo
470off whitebạch kim
471offensive odorvệt
472oildấu dầu
473oil stainman’,’Bitstream Charter’,Times,serif; font-size: 14.4px; font-style: normal; font-variant: normal; font-weight: 400; letter-spacing: normal; line-height: 21.6px; orphans: 2; text-aligndấu dầu
474open seamchỉ hở
475opening for the threadchỗ luồn chỉ
476operationphần, phân đoạn
477orderchọn
478order samplechọn mẫu
479original (adj)nguyên thủy
480original samplekiểu nguyên thủy
481othertrước
482ouside sleevephần tay áo ngoài
483out seamra khỏi đường may
484outerphía bên ngoài
485outer foldnếp xếp bên ngoài
486
487outseamman’,’Bitstream Charter’,Times,serif; font-size: 14.4px; font-style: normal; font-variant: normal; font-weight: 400; letter-spacing: normal; line-height: 21.6px; orphans: 2; text-alignra khỏi đường may
488outsidecú đấm
489over lockkhóa ngoài
490overlock togetherđường khóa chập chỉ
491overlocking (overedging)man’,’Bitstream Charter’,Times,serif; font-size: 14.4px; font-style: normal; font-variant: normal; font-weight: 400; letter-spacing: normal; line-height: 21.6px; orphans: 2; text-alignđường khóa chập chỉ
492overpacked cartonhộp đóng gói kỹ
493overrun stitchđường may lỗi
494pack (package)bao bọc
495pack wayhướng bao bọc
496paddingbông chèn
497pairđôi
498panellót
499pantstây dài
500parallel (adj.n.v)sóng đôi
501partbộ phận
502patchvải lót
503patch on inner bodychèn trong
504patter paperrập giấy
505patterngương
506pearemerrolcuộn lề
507peelingbong ra
508pen marksvệt
509pepairchữa sản phẩm
510peper patternmẫu giấy
511piecetấm
512pigimenthóa chất màu
513pilelông tơ
514pinkim băng
515pin holevị trí kim băng
516pin taggắn kim băng
517piped button holebọc nút
518piped pocketbọc túi
519pipingbao bọc
520Piping inside waistđường bọc lưng
521piping = pipedbọc quanh
522pivottrung tâm
523placementchuẩn bị
524placketkẹp
525placket facingvạt, tà
526plait (v)(n)tết tóc
527plastic ringkhuy bang cao su cứnứng
528plastic-clipnẹp
529plate marksvị trí dĩa
530pleatxếp lớp
531pleat edgelề
532pleat facingnếp gấp đối
533pleat strapdây nịt
534pleat withkhoảng cách gấp
535pleatinggấp
536pocker bagbọc
537pocketbao
538pocket entrycơi bao
539pocket facingđáy bao
540pocket heightchiều cao bao
541pocket openingmiệng bao
542pocket weltkẹp túi
543pointdấu
544point takingdấu câu
545pointed collarchỉ cổ áo
546poly bagtúi bang nhựa dẻo
547polyester propylene ballbóng sợi
548polyfilbông lót
549poor coveragekhông đẹp bên ngoài
550poor fixing atkhông hòa hòa
551poor pressing (shine, moire)màu vải xấu
552poor registrationsự trang trí không đẹp
553positionchỗ
554postpone/postponementkéo dài
555power-loomdụng cụ đan
556predictđịnh liệu
557preparechuẩn bị mẫu
558prepare (preparation)sắp xếp
559press (pressure)siết lại
560press openseamép lại
561presser footchân ép
562pressingsiết
563prior to (v-ing)đi trước
564processthực hiện
565processing chargetiền thực hiện
566producthàng hóa
567production statusphiếu theo dõi công việc
568proven claimkiện cáo có dự kiện
569pucker (puckering)nếp gấp
570pullđẩy
571pushhối
572putthêm
573put asidegạt đi
574qualitylượng giá
575quilt quiltingđường may bông
576quilted lininglót bông
577raglan seamđiểm nối
578raglan shoulder partphần vá nối
579raglan sleevesnối tay
580raw edgecạnh thô
581rayonsợi do người làm
582ready made beltdây nịt
583ready made pipingđường bao xung quanh
584rebatehạ giá
585recheckxem lại
586reedrơm rạ
587
588relaygiờ làm
589remakechỉnh sửa
590removechuyển đi
591repairchỉnh lại
592residualthừa thãi
593residual debrismiểng chai vương lại
594resinmủ từ thân cây
595reversesự lộn xộn
596reverse stitchkhâu đảo
597reversible clothsợi lộn xộn
598reversible zipperkhóa kéo đảo chiều
599rhombusđưa đẩy
600ribvải có gân
601right anglegóc phải
602right angle to bottom hemgóc phải vuông đáy quần
603rivetbù lon
604rollcuộn lại
605rootnguyên nhân
606roping hembuộc lại
607rowhàng
608rubbercục gôm
609rufflecổ áo xếp
610run off stitch atchạy khâu
611run outchạy ra ngoài
612sample(v) (n)lấy kiểu
613schedulethời gian biểu
614scorchingthiêu đốt
615screen marksdấu hiệu màn hình
616seam (v) (n)chắp vá
617seam allowancetrợ cấp
618seam backmay sau
619seam frontmay trước
620securegắn chặt
621selbinglén lút
622selvage (selvi)bìa vải
623separate horizontallyphân ra theo chiều ngang
624separate(v)phân ra
625setsắp xếp
626set inkhởi đầu
627set onxúi giục
628sewvá quần áo
629sew edgekhâu lề
630sew invá trong
631sew on as patternkhâu như mô hình
632sewing machinemáy khâu vá
633sewing pitchtần suất sợi
634shadingche đậy, đánh bóng
635shading – within garmentkhông cùng mới với mẫu
636shading colorbóng màu
637shapedạng khuôn
638shawlquàng, đệm
639sheetmảnh
640shellvỏ
641shell stringdây vỏ
642shell with napvải có vân
643shipment samplekiểu hàng vận chuyển
644shipping markmác dán trên thùng hàng
645shirringkhă năng dúm
646shirt bodyáo bó
647short sleeveáo cộc
648shoulderđòn gánh
649shoulder liningđệm vai
650shoulder padphần lót vai
651shoulder yokeách vai
652showbiểu lộ
653shrink (shrinkage)lui lại
654sidebên sườn
655side partbên mạn sườn
656side seamchỗ nối
657side slitkhe hở
658single breastedlẻ loi
659single flybay lẻ
660sizekhuôn khổ
661size labelkích thước mác
662size specsố liệu kiểm tra
663sketchphác họa
664skew (adj.v.n)đường xiên
665skip stitchkhâu lướt
666skirtvạt áo
667slabmiếng mỏng hình vuông
668slantđường xiên
669sleevevật che
670sleeve dividing seamống tay áo tách ra
671sleeve gussetống tay áo
672sleeve hem pleatxếp lai
673sleeve lengthống tay dài
674sleeve openingcổ tay áo
675sleeve panelống tay áo
676sleeve seamlỗ may chỗ sườn tay
677sleeve slitđường hở cổ tay
678sleeve strapdây đeo tay
679sleeve tunnelđường hầm tay
680sleeve yoke facingcổ tay ôm
681sliderphần trượt khóa kéo
682slightly creased athơi nhăn
683slitnứt
684slubsvải
685smockáo sơ mi của phụ nữ
686snagchướng ngại
687snap (v.n)linh hoạt
688softdẻo
689soft collarcổ áo dễ bẻ
690soilđốm dơ
691solidnhứt trí
692solid colourhợp nhất
693spacekhông gian
694sparethay thế
695spare buttonkhuy dự phòng
696speedtốc độ
697speeduplàm cho nhanh
698spin-spun-spunxe chỉ
699spoolcuộn sợi
700stablean yên
701stainvấy bẩn
702stand-up collarphần cổ đứng
703staplekim
704startkhởi động
705steptập
706stickgắn vào
707stickerdung dịch gắn
708stiff collardựng cổ
709stirriupstitch (v.n).stitchinglướt
710stirrupgác để chân
711stitch downluồn dưới
712stitch onluồn trên
713stitchinglướt
714stitching patternviền màu
715stitchupkhâu
716stock colourmàu nguyên thủy
717stomachruột
718stopperđiểm dừng
719straddlechống đứng
720strapsợi đeo
721streak (v.n)vết
722stretchkéo giãn
723stripe(n)vệt
724stubbornvững chắc
725styleloại
726substitute (v) (n)thế chỗ
727suitbộ comple
728superintendencesự theo dõi
729survey (land)khảo sát
730swatchlấy mẫu sợi
731sweat-bandmiếng lót mồ hôi
732symmetrycân đối
733synthetic silksợi mềm
734tackmay sơ
735taffetatơ tằm
736taffeta colourmượt như tơ
737taffeta stringsợi tơ
738taffeta tapedây sợi tơ
739tafftetasợi tơ tằm
740Tailar’s chalkbút vẽ đường may
741take caretrông nom
742tap measurecuộn đo
743tapevải sợi dệt
744taskphân kỳ
745technic (n)kỹ nghệ
746technical.technicalitythuộc về kỹ nghệ
747technician (n)chuyên gia kỹ thuật
748technique (n)khả năng kỹ thuật
749teeth-typeloại hình răng cưa
750templatebang mẫu
751temporarychốc lát
752thigh circlevòng đo đùi
753thongcột bằng dây da
754threadđường may
755thread directionhướng may
756thread endsđầu chỉ kết
757thread standgiá treo
758thread tensioncăng dây chỉ
759three piece sleeveba mảnh của tay áo
760tieday cột
761tie frontdây cột thân trước
762tight
763to bastelướt
764toddlerbước nhỏ
765togethercùng nhau
766top stitchmũi khâu đầu
767top stitched crossmũi khâu đầu
768top stitched trianglemũi tam giác đậm
769torquemô men xoắn
770transparentthông suốt
771trimcắt
772trim bleedingcắt tỉa màu
773trim brokencắt gãy
774trim inoperablecắt không thể dung được
775trim not as specifiedcắt không theo quy định
776trousersquần cụt
777try onthử đồ
778tuckgiấu
779tunnelđường luồn
780turn oversố đo
781turn over with facingđối mặt
782turned up legbật ống
783turned up sleevebật cổ tay áo
784twist (v.n.a)xoáy
785twisted hemxoắn lai
786twisted waistbandxoắn vòng eo
787two piece collarhai mảnh cổ áo
788tyvex (tyvek)tấm lót cách
789tyvex 30gr/50gr…bao giữ lông vịt để chấm thấm
790tyvex duponbọc chống thấm
791unstitchtháo đường may
792unattached threadđường may không chặặt
793uncleankhông làm làm sạch
794underlapchồng chéo
795underlayphần lót
796underpacked cartonhộp nhỏ
797undertakethực hiện
798unevengồ ghề
799uneven hemmép không đều
800uneven stitchingđường may không đồng đều
801visylon zipper,opened 5dây kéo
802unravelingchỉnh đốn
803zipper attachment pointđiểm đính kèm dây kéo
804untrimmed thread endsnhững đầu chỉ không gọt cắt
805unevenbấp bênh
806yoke slitkhe nách
807upper front sleevetay áo trước phầần trên
808upper sleevetay áo trên
809upper back sleevetay áo sau phía trên
810unitradeđơn giá
811vecro tapekeo dính gỡ được
812velcro tapekeo dán
813workmanshiptài hoa
814verticaltheo chiều dọc
815yoke backách đằng sau
816vestáo khoác cho nam cách tân
817Weave-wove-wovendệt sợi
818visibletrông được
819zipper tapenền dây kéo
820void (a) (n)tránh chỗ
821void (v)tránh
822waddingtấm lót
823yarn contaminationsợi nhiễm bẩn
824waisteo
825waist bandđai lưng quần
826washchà rửa
827wide (a), width (n)bề rộng
828waist lineđường hông
829waistednút that eo
830upward (upwards of)đi lên
831wave (v) (n) wavyđường lượn sóng
832wrinklenếp nhăn
833wavy stitchinglượn sóng
834way of doinghứơng dẫn
835waist –deeptới vùng thắt lưng
836Weitweit
837wavy of doingđường lượn
838withcùng
839without sleeveáo không tay
840work sheetmiêu tả công việc
841waist heightchiều cao that lưng
842via (pre)đi qua
843wristcổ tay
844yarnlen
845ventlỗ thông
846yellowing of white fabricố vàng của vải
847yokeđòn gánh
848wadding striptấm lát mỏng
849yoke dividing seamách phân chia đường may
850yoke frontách phía trước
851verticle pockettúi đứng
852zig-zag sewing machinethiết bị may zig-zag
853zipperkhóa kéo
854upper arm widthđộ rộng cánh tay trên
855zipper slicedây kéo
856untrimmed threadsợi không được tỉa

Khối lượng khá nhiều, từ vựng chuyên ngành may mặc thuộc dạng khó “nuốt trôi”. Khi học cần học kỹ lưỡng để nắm bắt và vận hành cho đúng. Hi vọng những chia sẻ trên day hài lòng bạn.

CHIA SẺ NGAY BÀI VIẾT LÊN MXH
Share on Facebook
Facebook
0Tweet about this on Twitter
Twitter
Share on LinkedIn
Linkedin
Pin on Pinterest
Pinterest
0

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *