1043 lượt xem

Modal verb là gì và cách sử dụng hiệu quả

Modal verb là gì và cách sử dụng hiệu quả

Một số bạn khi học tiếng anh thường hay nhầm lẫn về các cấu trúc, nhiều người cho rằng thật khó hiểu khi mà trong câu có đến hai loại động từ.

Thực ra không phải vậy, các động từ đi kèm ít được nhiều người nhắc đến chính là các modal verb, đặt trong câu để hỗ trợ cho động từ chính.

Vậy ý nghĩa thật sự của modal verb là gì? Mời bạn cùng theo dõi chia sẻ bên dưới để có thêm thông tin về dạng ngữ pháp này nhé!

Định nghĩa

Modal verb là gì?

Đầu tiên, ta nhận định modal verb là một động từ khiếm khuyết. Bản thân là động từ nhưng nó lại không chỉ hành động mà chỉ giúp bổ nghĩa cho động từ chính. Ta có thể hiểu theo 3 ý

  • Thể hiện dưới dạng động từ không cần chia ở ngôi thứ 3 số ít: I can, She can, He can
  • Khi diễn đạt không có hình thức nguyên thể hay phân từ hai giống như các động từ thường khác. Đặc biệt là động từ chính đứng đằng sau không chia dạng, ở dạng nguyên thể có hoặc không có “to” đều được.
  • Khi đặt trong câu không cần trợ động từ trong câu hỏi, câu phủ định, câu hỏi đuôi…

Các loại Modal Verb

Modal Verbs

Chức năng diễn đạt

Ví dụ

Chú ý khi sử dụng

CanDiễn tả khả năng một người có thể làm được gì trong hiện tại hoặc tương lai, hoặc một sự việc có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai gần.You can speak Spainish.
Ý nghĩa: Bạn có thể nói tiếng Tây Ban Nha.It can rain.
Ý nghĩa: Trời có thể mưa.
– Can và Could còn được dùng trong câu hỏi đề nghị, xin phép, yêu cầu.
Ví dụ:
Could you please wait a moment?
Ý nghĩa: Bạn có thể vui lòng chờ chút không?
Can I ask you a question?
Ý nghĩa: Tôi có thể hỏi bạn một câu hỏi không?-Ngoài ra, trong câu ta có thể dùng “be able to” thay cho “can hoặc could”.
Could (quá khứ của “Can”)Diễn tả khả năng có thể đã xảy ra trong quá khứMy brother could speak English when he was five.
Ý nghĩa: Anh trai của tôi có thể nói tiếng anh khi được 5 tuổi.
MustĐược sử dụng trong câu để diễn đạt sự cần thiết, bắt buộc ở hiện tại hoặc tương lai

Đưa ra lời khuyên, tham khảo hay một suy luận mang tính đúng đắn, yêu cầu cần được nhấn mạnh điều muốn nói, bày tỏ mong muốn người nghe lắng nghe và thực hiện.

You must get up earily in the morning.
Ý nghĩa: Bạn nên thức dậy sớm vào buổi sang.You must be hungry after work hard.
Ý nghĩa: Sau khi làm việc chăm chỉ, bạn sẽ cảm thấy đói.You must be here before 8 a.m
Ý nghĩa: Bạn phải ở đây trước 8 giờ sang.
Khi ở dạng phủ định, Mustn’t – chỉ sự cấm đoán
Have toDiễn tả sự cần thiết phải làm gì nhưng theo hướng khách quan thường là nội quy, quy định…I have to stop smoking. My doctor said that.
Ý nghĩa: Bác sĩ nói bạn nên dừng viêc hút thuốc lại.
Khi ở dạng phủ định: Don’t have to= Don’t need to (ám chỉ sự không cần thiết của việc hoặc sự kiện gì đó.)
MayXuất hiện trong câu để diễn tả điều gì có thể xảy ra ở hiện tạiMay I call her?
Ý nghĩa: Tôi có thể gọi cho cô ấy không?
-May và might đều có ý nghĩa dùng để xin phép. Nhưng might ít được dùng trong văn nói, chủ yếu trong câu gián tiếp:

May I turn on TV?
Ý nghĩa: Tôi có thể bật tivi không?

I wonder if he might go there alone.
Ý nghĩa: Tôi tự hỏi liệu anh ta có thể đi đến đó một mình không.

-Ngoại lệ cần biết là Might được dùng không phải là quá khứ của May

Where is John? I don’t know. He may/might go out with his friends.
Ý nghĩa: John đang ở đâu? Tôi không biết. Anh ấy có thể đi ra ngoài với những người bạn của anh ấy.

Might (quá khứ của “May”)Diễn tả điều gì có thể xảy ra ở quá khứShe might not be his house.
WillĐược diễn đạt như dự đoán sự việc xảy ra trong tương lai, chưa chắc chắn.

Dùng để đưa ra một quyết định tại thời điểm nói.

Tomorrow will be sunny.
Ý nghĩa: Ngày mai có thể sẽ nắng.Did you buy sugar? Oh, sorry. I’ll go now.
Ý nghĩa: Bạn có mua đường không? Ồ, xin lỗi. Tôi sẽ đi mua ngay bây giờ.
Thường dùng Will hay Would trong câu đề nghị, yêu cầu, lời mời để mang tính thuyết phục hơn.

Will you have a cup of coffee?
Ý nghĩa: Bạn có muốn một tách cà phê không?

Would you like a cake?
Ý nghĩa: Bạn có thích bánh ngọt không?

WouldDiễn tả một giả định xảy ra hoặc dự đoán sự việc có thể đã xảy ra trong quá khứShe was a child. She would be upset when hear this bad news.
Ý nghĩa: Cô ấy như một đứa trẻ, nên cô ấy sẽ buồn khi nghe tin xấu này.
ShallKhi muốn dùng để xin ý kiến, lời khuyên. “Will” được sử dụng nhiều hơnWhere shall we eat tonight?
Ý nghĩa: Tối nay chúng ta nên ăn đâu?
ShouldChỉ sự bắt buộc hay bổn phận nhưng ở mức độ nhẹ hơn “Must”.

Đưa ra lời khuyên, ý kiến

Dùng để suy đoán

You should send this report by 8th September.
Ý nghĩa: Bạn nên gửi báo cáo này trước ngày 8 tháng 9.You should call her.
Ý nghĩa: Bạn bên gọi cho cô ấy.She worked hard, she should get the best result.
Ý nghĩa: Cô ấy làm việc chăm chỉ nên cô ấy sẽ nhận được kết quả tốt nhất.
Ought toChỉ sự bắt buộc. Không bang “Must” nhưng mạnh hơn “Should”.You ought not to eat candy at night.
Ý nghĩa: Bạn không nên ăn kẹo vào buổi tối.

Cách sử dung modal verb hiệu quả nhất:

Modal VerbÝ nghĩa diễn đạtVí dụ
mustNghĩa vụ buộc phải tuân thủYou must stop when the traffic lights turn red.
Ý nghĩa: Bạn phải dừng lại khi đèn giao thông chuyển sang màu đỏ.
Kết quả logic / chắc chắnHe must be very tired. He’s been working all day long.
Ý nghĩa: Anh ấy đã làm việc cả ngày dài nên chắc chắn anh ta rất mệt mỏi.
must notNgăn cấmYou must not smoke in the hospital.
Ý nghĩa: Bạn không được hút thuốc trong bệnh viện.
canCó khả năngI can swim.
Ý nghĩa: Tôi có thể bơi.
Sự cho phépCan I use your phone please?
Ý nghĩa: Tôi có thể sử dụng điện thoại của bạn được không?
Khả năngSmoking can cause cancer.
Ý nghĩa: Hút thuốc có thể gây ung thư.
couldCó khả năng trong quá khứWhen I was younger I could run fast.
Ý nghĩa: Tôi có thể chạy rất nhanh khi tôi còn nhỏ.
Cho phép 1 cách lịch sựExcuse me, could I just say something?
Ý nghĩa: Xin phép, tôi có thể nói điều gì đó không?
Khả năngIt could rain tomorrow!
Ý nghĩa: Trời có thể mưa vào ngày mai.
maySự cho phépMay I use your umbrella please?
Ý nghĩa: Tôi có thể sử dụng dù của bạn được không?
Có khả năng năng xảy raIt may overcast tomorrow!
Ý nghĩa: Trời có thể u ám vào ngày mai.
mightCho phép một cách lịch sựMight I suggest an idea?
Ý nghĩa: Tôi có thể đề xuất một ý tưởng không?
Có khả năng xảy raI might go on holiday to Australia next year.
Ý nghĩa: Có thể tôi sẽ đi nghỉ ở Úc năm tới.
need notKhông cần thiết/không liên quan đến nghĩa vụI need not buy tomatoes. There are plenty of tomatoes in the fridge.
Ý nghĩa: Tôi không cần mua nhiều cà chua. Ở trong tủ lạnh có rất nhiều cà chua rồi.
should/ought toMột phần nghĩa vụI should / ought to see a doctor. I have a terrible headache.
Ý nghĩa: Tôi phải gặp bác sĩ. Đầu tôi đau kinh khủng.
Lời khuyênYou should / ought to revise your lessons
Ý nghĩa: Bạn nên sửa lại những bài tập của bạn.
Kết quả logicHe should / ought to be very tired. He’s been working all day long.
Ý nghĩa: Anh ấy rất mệt vì anh ấy đã phải làm việc cả ngày dài.
had betterLời khuyênYou ‘d better revise your lessons
Ý nghĩa: Cách tối nhất là bạn nên sửa lại những bài tập của bạn.

Sau khi xem bài trên, hi vọng bạn đã giải đáp được câu hỏi modal verb là gì. Cách dùng không khó nhưng cần hiểu kỹ ý muốn nói để dùng cho đúng.

Thực tế cho thấy rất nhiều bạn được đánh giá về khả năng tốt khi biết sử dụng hợp lý các dạng ngữ pháp trong tiếng anh. Học và thực hành là điều tiên quyết để bạn giỏi ngoại ngữ.

CHIA SẺ NGAY BÀI VIẾT LÊN MXH
Share on Facebook
Facebook
0Tweet about this on Twitter
Twitter
Share on LinkedIn
Linkedin
Pin on Pinterest
Pinterest
0

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *