926 lượt xem

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành may mặc

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành may mặc

Ngành xuất khẩu may mặc đang khá thịnh hành ở nước ta, thế nên tiếng anh chuyên ngành may mặc là tài liệu nhiều người tìm kiếm.

Hiểu được những thông tin bạn cần, chúng tôi mời bạn chia sẻ vài từ vựng về ngành này qua bài viết bên dưới. Mời các bạn cùng theo dõi.

Từ vựng chuyên ngành may mặc thông dụng nhất hiện nay.

STT Từ Vựng Ý Nghĩa
1 base part of magie tape phần cơ bản của băng dính
2 assort size phân loại kích thước
3 a right line đường may thẳng
4 available accessories nguyên liệu thay thế
5 back pocket vị trí đựng phía sau
6 accessory nguyên liệu phụ
7 back side part phần hông phía sau
8 armhole curve vòng nách áo cong
9 balance sheet bảng so sánh nguyên phụ liệu
10 adjust sửa cho đúng
11 asymmetric bất cân xứng
12 align kéo thẳnẳng
13 all together mọi thứ sắp xếp cùng nhau
14 auto lock open zipper end khóa kéo tự động
15 amend (amendment) sửa đổi
16 available fabric nguyên liệu vải sẵn có
17 apply ghép
18 back card thẻ sau lưng
19 back yoke facing nẹp đối lưng
20 area vùng
21 armhole cánh tay đòn
22 a raw edge of cloth cạnh vải thô
23 armhole panel phần vải nách
24 bartack bọ chỉ
25 article no bài báo số
26 assort phân loại
27 angle cạnh
28 Across the back phía sau lưng
29 attach đính kèm
30 auditor người giám sát
31 approval (v) approval (n) phê chuẩn
32 available sẵn sang để dùng
33 agree (agreement) chấp thuận
34 accurate xác thực
35 average vừa phải
36 beyond vượt ra ngoài
37 allowance trợ cấp
38 back rise đường dốc sau
39 appoint (appointment) bổ nhiệm
40 armhole curve đường cong vị trí nách
41 badge huy hiệu
42 balance (v) (n) đối chiếu
43 accessories data dữ liệu phụ kiện
44 band băng
45 barre ziczắc
46 accept đồng ý
47 adhesive, adhesiveness sự kết dính
48 bead hột bẹt
49 belt đai lưng
50 a range of colours một loạt các màu sắc
51 bias nghiêng
52 carton contents incorrect thông tin trên thùng không chính xác
53 bike pad nệm xe đạp
54 bill mỏ
55 button shank nắp nút
56 bulk fabric vải số lượng lớn
57 bleach dung dịch làm trắng
58 bleeding vấy màu
59 button hole panel nút lỗ
60 block chòm
61 care label phần nhãn bên sườn
62 body sweep lai quét
63 breadth width kích thước vải
64 both cả hai
65 bottom lai áo
66 byron collar cổ rộng
67 bound định mức
68 box knife cut vết cắt bằng dao trên thùng
69 button loop vòng lặp nút
70 bra áo ngực
71 braid thắt băng
72 cancel hủy
73 catch bắt lại
74 broken stitch khâu đứt
75 buckle khóa khuy
76 bulk chất đống
77 body length dài áo
78 center back seam may giữa thân
79 bust bể
80 button khuy áo
81 binding đính viền
82 button hole facing nút lỗ
83 bottom of pleat đáy của nếp gấp
84 button hole placket lỗ nút túi quần
85 button hole nút áo
86 body width độ rộng áo
87 button pair nút cặp
88 braided hanger loop vòng bện
89 button tab nút tab
90 bindstitch đường khâu nối
91 calf phần bắp chuối
92 bulk production sản xuất số lượng lớn
93 cap mũ nhọn
94 box pleat nếp hộp gấp
95 carton hộp bằng giấy
96 blind flap mép mù
97 carton size kích cỡ hộp
98 button attach nút đính kèm
99 center vị trí trọng tâm
100 bias tape dây bắc xéo
101 certified được cứng nhận, chứng thực
102 chain dây, xích, dãy chuổi
103 collar stand seam đường ráp chân cổ
104 consistently + with phù hợp với,thích hợp, kiên định
105 charge tiền công, giá tiền, tiền phải trả
106 component hợp thành, thành phần
107 chest ngực, vòng ngực
108 choose sự chọn lựa
109 concealing place ket nẹp dấu cúc
110 cleanliness sạch sẽ, hợp vệ sinh
111 compleat lining body may hoàn chỉnh thân lót
112 clock đóng khoá
113 compleat veit face làm hoàn chỉnh khuy
114 coat áo choàng ngoài
115 collar cổ áo, lá cổ
116 color/ colour màu
117 collar edge mép cổ
118 consumption định mức tiêu hao
119 collar insert gài vào cổ, khoanh nhựa cổ
120 construction not as specified cấu trúc không xác định rõ ràng
121 collar pocket túi cổ
122 conspicuous repair để lộ dấu vết sữa chữa
123 collar stand chân cổ
124 condensed stitch đường may bị rối chỉ
125 collar strap dây cổ
126 compleat lining body may hoàn chỉnh thân lót
127 color contrast tương phản, đổi màu, phối màu
128 clip cái kẹp, cái ghim, rút lại, xén, hớt
129 color range xếp loại màu sắc
130 color shading khác màu, bóng màu
131 chain stitch đường may móc xích
132 commend khen ngợi, giới thiệu
133 check kiểm tra
134 complain trình bày, khiếu nại, than phiền
135 collar shape hình dáng cổ
136 collar panel miếng đắp cổ
137 compleat, finish hoàn chỉnh, hoàn hảo
138 collar corner góc cổ
139 complete hoàn thành, trọn vẹn, hoàn toàn
140 comply tuân theo, vâng lệnh
141 color migration ra màu, di trú màu
142 close front edges with clip gài mép trước với cái kẹp
143 condensed stitch đường may bị rối chỉ
144 comment góp ý, bình luận
145 conduct hướng dẫn, điều khiển
146 clar wing paper giấy vẽ
147 collar height cao cổ
148 construction cấu trúc, sự giải thích
149 collar supporter dựng cổ
150 chalk mark dấu phấn
151 contract thỏa thuận
152 detachable fur colla áo cổ lông thú có thể tháo rời
153 contrast color sắc màu đối lập
154 distanee of pleat eges vị trí khoảng trống của những đường gấp
155 contrast thread sợi tương phản
156 cord băng đeo
157 detachable phân, phân chia
158 cover fleece phần phủ sợi tuyết hoặc lông
159 damaged or open polybag phần hư hoặc bị hở
160 crease lằn xếp
161 development issue liên quan phát triển
162 cross lines đường vách chéo
163 damaged polypag bao hở miệng
164 crotch phầần háng
165 description trình bày
166 cuff tay áo giả
167 cuff – link nút tay áo
168 decorative tape viền điểm xuyến
169 cut too far cắt lém vào
170 divide phân, xẻ
171 development phát triển
172 dart phần xếp
173 dart back đường thân phía sau
174 debris phần nứt
175 cracking vỡ
176 deduct xóa bỏ
177 design issue kỹ thuật sáng tạo
178 defeeted fabric phần bị phạm
179 delay(v)(n) hồi lại
180 cross off (out) bỏ qua
181 departure bắt đầu đi
182 depth of pleat chiều đi của nếp xếp
183 diversify (diversification) làm cho phong phú
184 design tạo mẫu
185 designer nhà tạo mẫu
186 dirty (adj..v) dirt (n) bẩn
187 destination điểm đích
188 contrast bartack cuộn sợi phối màu
189 detachable collar phần cổ áo rời
190 crotch seam đường may nối đáy
191 determine mục tiêu
192 cushion phần độn
193 cord stopper điểm bấm
194 diagonal (adj,n) đường đối giác
195 deliver(delivery) phát tán
196 disposition chiều tâm lý
197 criterion –> criteria mức mong muốn
198 distribute (distribution) chia
199 defeet (v.n)defeetive(a) sai lầm
200 contrast panel phần vá tương phản
201 dolman loại áo khoác tay rộng
202 fabric run vải chạy
203 dot button chấm dấu khuy
204 extension sleeve miếng ghép phần tay
205 double fly bay đôi
206 double fold gấp hai
207 extra (adj,adv.n) để dành, đặc biệt
208 down ward đi xuôi
209 export bán ra nước ngoài
210 draw vẽ
211 eyelet hoa văn trên vải
212 drop stitch sợi sặc sỡ
213 enclose(enclosure) cuộn trong
214 dyeing streaks vết
215 dot ghi bằng chấm
216 each từng cái
217 fancy stitch khâu ưa thích
218 edge lề
219 fabric edge lề vải
220 elastic vải co giãn
221 double face fabric loại vải hai mặt giống nhau
222 elbow chỗ cong quẹo của chỏ tay
223 even mượt
224 eliminate loại ra, trừ ra, rút ra
225 down(adv)(n) xuống, lông vịt nhồi áo
226 embellishment sự trang điểm, làm đẹp
227 embellishment missing thiếu sự làm đẹp
228 excessive fraying mòn/sờn/xơ trên diện rộng
229 embroidery thêu
230 ease nới lỏng, độ dùn
231 end đuôi, kết thúc
232 entire toàn bộ, toàn thể, nguyên chất
233 elastric string dây treo nhựa
234 erase(erasure) bôi, tẩy xóa
235 dye nhuộm
236 exceed vượt quá
237 except loại bỏ
238 fabric roll end phần 2 đầu cuộn vải
239 excessive pilling chế biến quá nhiều
240 edge stitch may bao bọc
241 extend chạy dài đến
242 drawing paper mẫu họa
243 exterior góc phía ngoài
244 embellishment not as specified sự điểm tô không cần thiết
245 eye button hole nút hình mắt chim
246 eliminate, exclude bỏ
247 fabric sợi
248 elbow seam khuỷu tay
249 epaulette cấp sĩ quan
250 double stitch đường viền đôi
251 face, out side phần đúng
252 facing phần đối ngịch
253 handkerchief khăn trùm đầu
254 fasten thắt gút
255 fastening color dính màu trên áo
256 hand nhân công
257 fabric run, misted vải sai
258 guide (guidance) chỉ bảo
259 fibre chỉ
260 grading paper pattern phân loại giấy rập
261 film bộ phim
262 finish làm xong
263 finished hoàn tất, trọn vẹn
264 gather nhóm, dúm
265 finishing streaks đường may hoàn tất
266 fit (v) (a) thích nghi
267 fit on vặn vặn
268 garment hàng may mặc
269 fixed cutting machine dung cụ may định vị
270 flap (v) (n) vạt áo
271 fur collar phần cổ áo bằng da lụa
272 fold xếp
273 foot width quần nối rộng ống
274 front facing bề trước
275 foreign objects những hoa văn lạ
276 forward gửi lại
277 frayed seam viền
278 fraying hao tổn
279 gross weight khối lượng tổng thể
280 front rise phân tăng trước (của đáy)
281 front side part phần eo đằng trước
282 fur da thú
283 forecast (foreasting) dự liêuuj
284 fuse làm mềm ra
285 fusible interlining hợp chất nóng chảy
286 flat láng, trơn
287 garment dye not within color standard màu lem khỏi ví trí nhuộm
288 garment wash shading may áo tắm
289 fix (v) chỉnh lại
290 grade (v) (n) cấp, dốc
291 graded lựa lại
292 finished size mức độ yêu cầu
293 grafting vải vá
294 hang móc
295 ground colour khung màu
296 filler cord sợi luồn
297 gusset lót
298 feed dog lùa
299 hand feel nhận định khi chạm vào
300 favoured by… được ủng hộ
301 handling phân phối
302 infant em bé
303 hanger đồi có cây cối
304 hangerloop móc treo
305 hangtag ký hiệu móc
306 incorreet tension căng sai
307 hard-working siêng năng
308 heat strapping string dung cụ căng đai kiện
309 hem viền
310 herring-bone (stitching) đan hình xương cá
311 high (adj) mạnh
312 high pocket túi trên
313 hip bờ nóc nhà
314 hip width chiều rộng eo
315 hold kéo dài
316 hole khoét thủng
317 hood mui trùm
318 hood center piece miếng đệm trung tâm
319 hood edge gạt, mép
320 hood end đầu mui xe
321 hood neckline seam áo khoác ống cổ tay áo
322 hood panel băng mui xe
323 hook treo
324 hook part of magic tape băng gai
325 hoop marks dấu vòng
326 horizontal (adj) nằm ngang
327 horizontal panel bảng ngang
328 horizontal stitching viền ngang
329 improper backing removal sắp xếp không đúng cách
330 in seam đường may trong
331 in side phần ruột
332 inconsistent stitch count đế khâu không phù hợp
333 incorrect carton count lượng thùng không chính xác
334 incorrect color sai màu
335 incorrect fit số đo không đúng, không vừa
336 incorrect information on polybag hàng không đúng thông tin như bao bì
337 incorrect placement vị trí không chính xác
338 incorrect polybag size kích thước bao bì không chính xác
339 incorrect size kích thước không chính xác
340 incorrect stitch count khâu đếm không chính xác
341 incorrect tension chỉ căng không đúng
342 incorrect UPC lable, hangtags… sai nhãn hiệu trên thùng
343 incorreet color sai màu
344 incorreet color combination màu phối sai
345 incorreet fit kích thước sai
346 incorreet stitch count man’,’Bitstream Charter’,Times,serif; font-size: 14.4px; font-style: normal; font-variant: normal; font-weight: 400; letter-spacing: normal; line-height: 21.6px; orphans: 2; text-alignkhâu đếm không chính xác
347
348 indelible khó xóa bỏ
349
350 hard khó khăn
351 ink marks điểm ấn
352 inner mặt ẩn
353 inner facing mặt bên trong
354 inner fold nếp bên trong
355 inner sleeve bên trong tay áo
356 inner stitch mũi khâu
357 inner waist band dây lưng trong
358
359 insecure component phần không chắc chắc
360 insecure label mác dán không an toàn
361 insecure trim nơi điểm xuyết không chắn chắắn
362 inspection report bản báo cáo kiểm tra
363 insert chèn vô
364 insert point vật chèn vô
365 inside phần khuất
366 inside collar bên trong cổ áo
367 inspeet bêh cạnh
368 instruct (instruction) chỉ thị
369 interlining kết hợp
370 interfere (interference) gây trở ngại
371 interior nội địa
372 interlock lắp vào
373 invisible tàng hình
374 invisible stitch giấu chỉ
375 invisible zipper 3 khóa kéo khuất
376 jacket áo mặc bên ngoài
377
378 join center under collar liên kết dưới cổ áo
379 join stand collar ghép cổ đứng
380 knee khớp xoay vòng
381 knee circle vòng tròn đầu gối
382 knit dính liền với nhau
383 knitted waistband đai lưng dệt
384 knitter dụng cụ đan áo
385 knitwear đồ đan
386 knot nối hai sợi dây lại
387 know-how nhận ra
388 lapel mép lật
389 lable hiệu
390 lace đăng ten
391 lap tà áo
392 lay pleats opposite direetion nếp gấp đối nhau
393 layer xếp nhánh
394 left front facing mặt trái phải đối mặt nhau
395 leg cẳng
396 leg opening ống cẳng rộng
397 like a clock mượt mà
398 line rolling cuộn dây
399 liner rise tăng lót
400 lining chêm
401 lining bias tape băng keo lót
402 lining pattern mô hình lót
403 lining yokes quần áo trong
404 lint xơ lõi
405 liquidate trả nợ
406 logo placement chỗ dán mác
407 look down khinh khi
408 loom dung cụ đan
409 loop gút
410 loop pin vòng lặp
411 loose tháo ra
412 loose sleeve yoke dạng tay bung lỏng
413 loose yoke bung lỏng
414 machine thiết bị
415 machine cutting thiếị bị cắt
416 made-label mác nguồn gốc
417 magic tape keo tháo được
418 main label mác chủ
419 make button hole làm lỗ nút
420 make the numbering ghi ký tự số
421 mark điểm
422 marker bản chỉ dẫn
423 marking điểm dấu
424 master polybag bao nhựa cỡ to
425 material vật chất
426 measurement đo lường
427 meed vật cho
428 mesh mắt lưới
429 metal rải đá, bọc đá
430 metal deteetor dụng cụ tìm kim
431 metal zipper khóa kéo kim loại
432 middle đệm trong
433 miseellancous fabric defeets mũ vải
434 missing information on polybag chưa đủ hướng dẫn trên bao bì
435 missing label mất mác
436 missing trim or label chưa đủ nhãn hay vật điểm xuyết
437 missing UPC lable, pricetikets… chưa có mác
438 misunderstand nhận định sai
439 mixed sizes sai kích thước
440 moire gợn sóng
441 mould kiểu
442 move down di chuyển xuống dưới
443 move up chuyển lên trên
444 multi stiching nhiều đường khâu
445 multiplied by two gấp hai
446 nap làm cho dợn sóng
447 neck doi
448 neck base girth lắc đeo cổ
449 neck drop thả cổ
450 neck hoard cổ tích
451 neck keeper bám cổ
452 neck minimum stretch độ giãn cổ
453 neck opening mở cổ
454 neck width chiều rộng của cổ
455 needle bar trụ cổ
456 needle chew nhai
457 needle detector machine dụng cụ tìm kim
458 needle hole chỗ luồn chỉ vào kim
459 needle machine máy luồn kim
460 net weight khối lượng tịnh
461 network of hy-steam iron hệ thống là bằng hơi
462 non function miễn nhiệm vụ
463 non-woven không đan
464 non-woven interlining không kết hợp đan
465 not cured không sửa được
466 notch không hẳn
467 number (numbering) ghi ký tự số
468 nylon zipper, closed 3 khóa kéo bấm đầu
469 obstinate khó bảo
470 off white bạch kim
471 offensive odor vệt
472 oil dấu dầu
473 oil stain man’,’Bitstream Charter’,Times,serif; font-size: 14.4px; font-style: normal; font-variant: normal; font-weight: 400; letter-spacing: normal; line-height: 21.6px; orphans: 2; text-aligndấu dầu
474 open seam chỉ hở
475 opening for the thread chỗ luồn chỉ
476 operation phần, phân đoạn
477 order chọn
478 order sample chọn mẫu
479 original (adj) nguyên thủy
480 original sample kiểu nguyên thủy
481 other trước
482 ouside sleeve phần tay áo ngoài
483 out seam ra khỏi đường may
484 outer phía bên ngoài
485 outer fold nếp xếp bên ngoài
486
487 outseam man’,’Bitstream Charter’,Times,serif; font-size: 14.4px; font-style: normal; font-variant: normal; font-weight: 400; letter-spacing: normal; line-height: 21.6px; orphans: 2; text-alignra khỏi đường may
488 outside cú đấm
489 over lock khóa ngoài
490 overlock together đường khóa chập chỉ
491 overlocking (overedging) man’,’Bitstream Charter’,Times,serif; font-size: 14.4px; font-style: normal; font-variant: normal; font-weight: 400; letter-spacing: normal; line-height: 21.6px; orphans: 2; text-alignđường khóa chập chỉ
492 overpacked carton hộp đóng gói kỹ
493 overrun stitch đường may lỗi
494 pack (package) bao bọc
495 pack way hướng bao bọc
496 padding bông chèn
497 pair đôi
498 panel lót
499 pants tây dài
500 parallel (adj.n.v) sóng đôi
501 part bộ phận
502 patch vải lót
503 patch on inner body chèn trong
504 patter paper rập giấy
505 pattern gương
506 pearemerrol cuộn lề
507 peeling bong ra
508 pen marks vệt
509 pepair chữa sản phẩm
510 peper pattern mẫu giấy
511 piece tấm
512 pigiment hóa chất màu
513 pile lông tơ
514 pin kim băng
515 pin hole vị trí kim băng
516 pin tag gắn kim băng
517 piped button hole bọc nút
518 piped pocket bọc túi
519 piping bao bọc
520 Piping inside waist đường bọc lưng
521 piping = piped bọc quanh
522 pivot trung tâm
523 placement chuẩn bị
524 placket kẹp
525 placket facing vạt, tà
526 plait (v)(n) tết tóc
527 plastic ring khuy bang cao su cứnứng
528 plastic-clip nẹp
529 plate marks vị trí dĩa
530 pleat xếp lớp
531 pleat edge lề
532 pleat facing nếp gấp đối
533 pleat strap dây nịt
534 pleat with khoảng cách gấp
535 pleating gấp
536 pocker bag bọc
537 pocket bao
538 pocket entry cơi bao
539 pocket facing đáy bao
540 pocket height chiều cao bao
541 pocket opening miệng bao
542 pocket welt kẹp túi
543 point dấu
544 point taking dấu câu
545 pointed collar chỉ cổ áo
546 poly bag túi bang nhựa dẻo
547 polyester propylene ball bóng sợi
548 polyfil bông lót
549 poor coverage không đẹp bên ngoài
550 poor fixing at không hòa hòa
551 poor pressing (shine, moire) màu vải xấu
552 poor registration sự trang trí không đẹp
553 position chỗ
554 postpone/postponement kéo dài
555 power-loom dụng cụ đan
556 predict định liệu
557 prepare chuẩn bị mẫu
558 prepare (preparation) sắp xếp
559 press (pressure) siết lại
560 press openseam ép lại
561 presser foot chân ép
562 pressing siết
563 prior to (v-ing) đi trước
564 process thực hiện
565 processing charge tiền thực hiện
566 product hàng hóa
567 production status phiếu theo dõi công việc
568 proven claim kiện cáo có dự kiện
569 pucker (puckering) nếp gấp
570 pull đẩy
571 push hối
572 put thêm
573 put aside gạt đi
574 quality lượng giá
575 quilt quilting đường may bông
576 quilted lining lót bông
577 raglan seam điểm nối
578 raglan shoulder part phần vá nối
579 raglan sleeves nối tay
580 raw edge cạnh thô
581 rayon sợi do người làm
582 ready made belt dây nịt
583 ready made piping đường bao xung quanh
584 rebate hạ giá
585 recheck xem lại
586 reed rơm rạ
587
588 relay giờ làm
589 remake chỉnh sửa
590 remove chuyển đi
591 repair chỉnh lại
592 residual thừa thãi
593 residual debris miểng chai vương lại
594 resin mủ từ thân cây
595 reverse sự lộn xộn
596 reverse stitch khâu đảo
597 reversible cloth sợi lộn xộn
598 reversible zipper khóa kéo đảo chiều
599 rhombus đưa đẩy
600 rib vải có gân
601 right angle góc phải
602 right angle to bottom hem góc phải vuông đáy quần
603 rivet bù lon
604 roll cuộn lại
605 root nguyên nhân
606 roping hem buộc lại
607 row hàng
608 rubber cục gôm
609 ruffle cổ áo xếp
610 run off stitch at chạy khâu
611 run out chạy ra ngoài
612 sample(v) (n) lấy kiểu
613 schedule thời gian biểu
614 scorching thiêu đốt
615 screen marks dấu hiệu màn hình
616 seam (v) (n) chắp vá
617 seam allowance trợ cấp
618 seam back may sau
619 seam front may trước
620 secure gắn chặt
621 selbing lén lút
622 selvage (selvi) bìa vải
623 separate horizontally phân ra theo chiều ngang
624 separate(v) phân ra
625 set sắp xếp
626 set in khởi đầu
627 set on xúi giục
628 sew vá quần áo
629 sew edge khâu lề
630 sew in vá trong
631 sew on as pattern khâu như mô hình
632 sewing machine máy khâu vá
633 sewing pitch tần suất sợi
634 shading che đậy, đánh bóng
635 shading – within garment không cùng mới với mẫu
636 shading color bóng màu
637 shape dạng khuôn
638 shawl quàng, đệm
639 sheet mảnh
640 shell vỏ
641 shell string dây vỏ
642 shell with nap vải có vân
643 shipment sample kiểu hàng vận chuyển
644 shipping mark mác dán trên thùng hàng
645 shirring khă năng dúm
646 shirt body áo bó
647 short sleeve áo cộc
648 shoulder đòn gánh
649 shoulder lining đệm vai
650 shoulder pad phần lót vai
651 shoulder yoke ách vai
652 show biểu lộ
653 shrink (shrinkage) lui lại
654 side bên sườn
655 side part bên mạn sườn
656 side seam chỗ nối
657 side slit khe hở
658 single breasted lẻ loi
659 single fly bay lẻ
660 size khuôn khổ
661 size label kích thước mác
662 size spec số liệu kiểm tra
663 sketch phác họa
664 skew (adj.v.n) đường xiên
665 skip stitch khâu lướt
666 skirt vạt áo
667 slab miếng mỏng hình vuông
668 slant đường xiên
669 sleeve vật che
670 sleeve dividing seam ống tay áo tách ra
671 sleeve gusset ống tay áo
672 sleeve hem pleat xếp lai
673 sleeve length ống tay dài
674 sleeve opening cổ tay áo
675 sleeve panel ống tay áo
676 sleeve seam lỗ may chỗ sườn tay
677 sleeve slit đường hở cổ tay
678 sleeve strap dây đeo tay
679 sleeve tunnel đường hầm tay
680 sleeve yoke facing cổ tay ôm
681 slider phần trượt khóa kéo
682 slightly creased at hơi nhăn
683 slit nứt
684 slubs vải
685 smock áo sơ mi của phụ nữ
686 snag chướng ngại
687 snap (v.n) linh hoạt
688 soft dẻo
689 soft collar cổ áo dễ bẻ
690 soil đốm dơ
691 solid nhứt trí
692 solid colour hợp nhất
693 space không gian
694 spare thay thế
695 spare button khuy dự phòng
696 speed tốc độ
697 speedup làm cho nhanh
698 spin-spun-spun xe chỉ
699 spool cuộn sợi
700 stable an yên
701 stain vấy bẩn
702 stand-up collar phần cổ đứng
703 staple kim
704 start khởi động
705 step tập
706 stick gắn vào
707 sticker dung dịch gắn
708 stiff collar dựng cổ
709 stirriupstitch (v.n).stitching lướt
710 stirrup gác để chân
711 stitch down luồn dưới
712 stitch on luồn trên
713 stitching lướt
714 stitching pattern viền màu
715 stitchup khâu
716 stock colour màu nguyên thủy
717 stomach ruột
718 stopper điểm dừng
719 straddle chống đứng
720 strap sợi đeo
721 streak (v.n) vết
722 stretch kéo giãn
723 stripe(n) vệt
724 stubborn vững chắc
725 style loại
726 substitute (v) (n) thế chỗ
727 suit bộ comple
728 superintendence sự theo dõi
729 survey (land) khảo sát
730 swatch lấy mẫu sợi
731 sweat-band miếng lót mồ hôi
732 symmetry cân đối
733 synthetic silk sợi mềm
734 tack may sơ
735 taffeta tơ tằm
736 taffeta colour mượt như tơ
737 taffeta string sợi tơ
738 taffeta tape dây sợi tơ
739 taffteta sợi tơ tằm
740 Tailar’s chalk bút vẽ đường may
741 take care trông nom
742 tap measure cuộn đo
743 tape vải sợi dệt
744 task phân kỳ
745 technic (n) kỹ nghệ
746 technical.technicality thuộc về kỹ nghệ
747 technician (n) chuyên gia kỹ thuật
748 technique (n) khả năng kỹ thuật
749 teeth-type loại hình răng cưa
750 template bang mẫu
751 temporary chốc lát
752 thigh circle vòng đo đùi
753 thong cột bằng dây da
754 thread đường may
755 thread direction hướng may
756 thread ends đầu chỉ kết
757 thread stand giá treo
758 thread tension căng dây chỉ
759 three piece sleeve ba mảnh của tay áo
760 tie day cột
761 tie front dây cột thân trước
762 tight
763 to baste lướt
764 toddler bước nhỏ
765 together cùng nhau
766 top stitch mũi khâu đầu
767 top stitched cross mũi khâu đầu
768 top stitched triangle mũi tam giác đậm
769 torque mô men xoắn
770 transparent thông suốt
771 trim cắt
772 trim bleeding cắt tỉa màu
773 trim broken cắt gãy
774 trim inoperable cắt không thể dung được
775 trim not as specified cắt không theo quy định
776 trousers quần cụt
777 try on thử đồ
778 tuck giấu
779 tunnel đường luồn
780 turn over số đo
781 turn over with facing đối mặt
782 turned up leg bật ống
783 turned up sleeve bật cổ tay áo
784 twist (v.n.a) xoáy
785 twisted hem xoắn lai
786 twisted waistband xoắn vòng eo
787 two piece collar hai mảnh cổ áo
788 tyvex (tyvek) tấm lót cách
789 tyvex 30gr/50gr… bao giữ lông vịt để chấm thấm
790 tyvex dupon bọc chống thấm
791 unstitch tháo đường may
792 unattached thread đường may không chặặt
793 unclean không làm làm sạch
794 underlap chồng chéo
795 underlay phần lót
796 underpacked carton hộp nhỏ
797 undertake thực hiện
798 uneven gồ ghề
799 uneven hem mép không đều
800 uneven stitching đường may không đồng đều
801 visylon zipper,opened 5 dây kéo
802 unraveling chỉnh đốn
803 zipper attachment point điểm đính kèm dây kéo
804 untrimmed thread ends những đầu chỉ không gọt cắt
805 uneven bấp bênh
806 yoke slit khe nách
807 upper front sleeve tay áo trước phầần trên
808 upper sleeve tay áo trên
809 upper back sleeve tay áo sau phía trên
810 unitrade đơn giá
811 vecro tape keo dính gỡ được
812 velcro tape keo dán
813 workmanship tài hoa
814 vertical theo chiều dọc
815 yoke back ách đằng sau
816 vest áo khoác cho nam cách tân
817 Weave-wove-woven dệt sợi
818 visible trông được
819 zipper tape nền dây kéo
820 void (a) (n) tránh chỗ
821 void (v) tránh
822 wadding tấm lót
823 yarn contamination sợi nhiễm bẩn
824 waist eo
825 waist band đai lưng quần
826 wash chà rửa
827 wide (a), width (n) bề rộng
828 waist line đường hông
829 waisted nút that eo
830 upward (upwards of) đi lên
831 wave (v) (n) wavy đường lượn sóng
832 wrinkle nếp nhăn
833 wavy stitching lượn sóng
834 way of doing hứơng dẫn
835 waist –deep tới vùng thắt lưng
836 Weit weit
837 wavy of doing đường lượn
838 with cùng
839 without sleeve áo không tay
840 work sheet miêu tả công việc
841 waist height chiều cao that lưng
842 via (pre) đi qua
843 wrist cổ tay
844 yarn len
845 vent lỗ thông
846 yellowing of white fabric ố vàng của vải
847 yoke đòn gánh
848 wadding strip tấm lát mỏng
849 yoke dividing seam ách phân chia đường may
850 yoke front ách phía trước
851 verticle pocket túi đứng
852 zig-zag sewing machine thiết bị may zig-zag
853 zipper khóa kéo
854 upper arm width độ rộng cánh tay trên
855 zipper slice dây kéo
856 untrimmed thread sợi không được tỉa

Khối lượng khá nhiều, từ vựng chuyên ngành may mặc thuộc dạng khó “nuốt trôi”. Khi học cần học kỹ lưỡng để nắm bắt và vận hành cho đúng. Hi vọng những chia sẻ trên day hài lòng bạn.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *