846 lượt xem

Từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng anh

Từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng anh

Môi trường quốc tế, chủ đề nghề nghiệp luôn được nhiều người quan tâm. Đáp ứng nhu cầu đó, bài chia sẻ này đề cập đến đề tài nghề nghiệp trong tiếng anh để hỗ trợ bạn trong công việc của mình.

Đây cũng là tiền đề cho những hội thoại giao tiếp với người nước ngoài môi trường quốc tế. Hi vọng bạn sẽ quen thêm được nhiều bạn mới nhờ khả năng tiếng anh của minh.

Cách nói nghề nghiệp trong tiếng anh thông dụng nhất

STT Từ vựng Ý Nghĩa
1 Accountant người làm sổ sách tính toán
2 Actor nam sĩ kịch
3 Actress Nữ sĩ kịch
4 Architect kỹ sư kiến trúc
5 Artist nhà mỹ nghệ
6 Assembler người thi công lắp ráp
7 Astronomer Nhà chiêm tinh
8 Author tác giả văn học
9 Babysister người vú nuôi trẻ
10 Baker người chuyên làm bánh mì
11 Barber thợ cạo
12 Bartender người pha chế
13 Bricklayer phu hồ
14 Business man Nam kinh doanh
15 Business woman Nữ thương nhân
16 Bus driver người lái xe bus
17 Butcher người buôn bán thịt
18 Carpenter người làm gỗ
19 Cashier nhân viên giữ tiền
20 Chef/ Cook thợ nấu ăn
21 Child day-care worker giáo viên mầm non
22 Cleaner người quét dọn văn phòng
23 Computer software engineer kỹ thuật máy tính phần mềm
24 Construction worker thợ xây
25 Custodian/ Janitor nhân viên dọn dẹp
26 Customer service representative đại diện hỗ trợ dịch vụ khách hàng
27 Data entry clerk Nhân viên nhập dữ liệu
28 Delivery person nhân viên chuyển phát
29 Dentist bác sĩ nha khoa
30 Designer Nhà tạo mẫu
31 Dockworker nhân công bến tàu
32 Doctor thầy thuốc
33 Dustman/ Refuse collector nhân viên vệ sinh
34 Electrician nhân viên làm điện
35 Engineer thợ máy
36 Factory worker nhân công nhà máy chế tạo
37 Farmer người làm ruộng
38 Fireman/ Fire fighter nhân viên chữa lửa
39 Fisherman người đánh cá
40 Fishmonger nhà buôn cá
41 Flight Attendant nhân viên trên máy bay
42 Florist nhân viên trồng, bán hoa
43 Food-service worker người phục vụ thức ăn
44 Foreman quản lý công trình
45 Gardener/ Landscaper Người trồng vườn
46 Garment worker thợ may
47 Hairdresser nhân viên làm tóc
48 Hair Stylist người tạo kiểu tóc
49 Health-care aide/ attendant nhân viên hộ sinh
50 Homemaker Người nội trợ
51 Housekeeper nhân viên buồng phòng
52 Janitor người coi sóc nhà cửa
53 Journalist/ Reporter nhà báo
54 Judge quan tòa
55 Lawyer người bào chữa
56 Lecturer người giảng dạy cao học
57 Librarian nhân viên thư viện
58 Lifeguard người bảo vệ
59 Machine operator nhân viên vận hành thiết bị
60 Maid nhân viên giúp việc nhà
61 Mail carrier/ letter carrier Nhân viên bưu chính
62 Manager người điều hành
63 Manicurist nhân viên làm neo
64 Mechanic kỹ sư điện máy, cơ khí
65 Medical assistant/ Physician assistant trợ lý y tế
66 Messenger/ Courier người chuyển phát
67 Miner nhân viên địa chất
68 Model người dựng kiểu
69 Mover người chuyển nhà/ văn phòng
70 Musician nhà soạn nhạc
71 Newsreader nhân viên đàu phát thanh
72 Nurse nữ khám hộ
73 Optician chuyên khoa mắt
74 Painter Thợ vẽ
75 Pharmacist nhà điều chế thuốc
76 Photographer nhà nhiếp ảnh
77 Pillot người điều khiển máy bay
78 Plumber Thợ hàn chì
79 Politician người làm chính trị
80 Policeman/ Policewoman nhân viên cảnh vệ
81 Postal worker người làm bưu chính
82 Postman nhân viên đưa thư
83 Real estate agent người giao dịch bất động sản
84 Receptionist Nhân viên lễ tân
85 Repairperson nhân viên sửa chữa
86 Saleperson người bán hàng
87 Sanitation worker/ Trash collector người thu gom rác
88 Scientist Nhà vật lý học
89 Secretary trợ lý giấy tờ
90 Security guard bảo hộ
91 Shop assistant người bán hàng
92 Soldier người làm trong quân đội
93 Stock clerk nhân viên giữ kho
94 Store owner/ Shopkeeper người làm chủ
95 Supervisor đốc công
96 Tailor người may vá
97 Taxi driver nhân viên lái taxi
98 Teacher giảng viên
99 Technician nhân viên kỹ thuật
100 Telemarketer người gọi điện thoại dịch vụ
101 Translator/ Interpreter người thông dịch
102 Traffic warden quản lý giao thông
103 Travel agent đại lý du lịch
104 Veterinary doctor/ Vet/ Veterinarin nhân viên khám bệnh cho thú vật
105 Waiter/ Waitress nhân viên phục vụ bàn
106 Welder máy hàn
107 Window cleaner người vệ sinh cửa kính

Thật đơn giản khi nói về nghề nghiệp của ai đó bằng tiếng anh đúng không?

Hi vọng bài chia sẻ về nghề nghiệp trong tiếng anh này thực sự cần thiết cho bạn trong môi trường hàng ngày.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *