806 lượt xem

Từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng anh

Từ vựng về nghề nghiệp trong tiếng anh

Môi trường quốc tế, chủ đề nghề nghiệp luôn được nhiều người quan tâm. Đáp ứng nhu cầu đó, bài chia sẻ này đề cập đến đề tài nghề nghiệp trong tiếng anh để hỗ trợ bạn trong công việc của mình.

Đây cũng là tiền đề cho những hội thoại giao tiếp với người nước ngoài môi trường quốc tế. Hi vọng bạn sẽ quen thêm được nhiều bạn mới nhờ khả năng tiếng anh của minh.

Cách nói nghề nghiệp trong tiếng anh thông dụng nhất

STTTừ vựngÝ Nghĩa
1Accountantngười làm sổ sách tính toán
2Actornam sĩ kịch
3ActressNữ sĩ kịch
4Architectkỹ sư kiến trúc
5Artistnhà mỹ nghệ
6Assemblerngười thi công lắp ráp
7AstronomerNhà chiêm tinh
8Authortác giả văn học
9Babysisterngười vú nuôi trẻ
10Bakerngười chuyên làm bánh mì
11Barberthợ cạo
12Bartenderngười pha chế
13Bricklayerphu hồ
14Business manNam kinh doanh
15Business womanNữ thương nhân
16Bus driverngười lái xe bus
17Butcherngười buôn bán thịt
18Carpenterngười làm gỗ
19Cashiernhân viên giữ tiền
20Chef/ Cookthợ nấu ăn
21Child day-care workergiáo viên mầm non
22Cleanerngười quét dọn văn phòng
23Computer software engineerkỹ thuật máy tính phần mềm
24Construction workerthợ xây
25Custodian/ Janitornhân viên dọn dẹp
26Customer service representativeđại diện hỗ trợ dịch vụ khách hàng
27Data entry clerkNhân viên nhập dữ liệu
28Delivery personnhân viên chuyển phát
29Dentistbác sĩ nha khoa
30DesignerNhà tạo mẫu
31Dockworkernhân công bến tàu
32Doctorthầy thuốc
33Dustman/ Refuse collectornhân viên vệ sinh
34Electriciannhân viên làm điện
35Engineerthợ máy
36Factory workernhân công nhà máy chế tạo
37Farmerngười làm ruộng
38Fireman/ Fire fighternhân viên chữa lửa
39Fishermanngười đánh cá
40Fishmongernhà buôn cá
41Flight Attendantnhân viên trên máy bay
42Floristnhân viên trồng, bán hoa
43Food-service workerngười phục vụ thức ăn
44Foremanquản lý công trình
45Gardener/ LandscaperNgười trồng vườn
46Garment workerthợ may
47Hairdressernhân viên làm tóc
48Hair Stylistngười tạo kiểu tóc
49Health-care aide/ attendantnhân viên hộ sinh
50HomemakerNgười nội trợ
51Housekeepernhân viên buồng phòng
52Janitorngười coi sóc nhà cửa
53Journalist/ Reporternhà báo
54Judgequan tòa
55Lawyerngười bào chữa
56Lecturerngười giảng dạy cao học
57Librariannhân viên thư viện
58Lifeguardngười bảo vệ
59Machine operatornhân viên vận hành thiết bị
60Maidnhân viên giúp việc nhà
61Mail carrier/ letter carrierNhân viên bưu chính
62Managerngười điều hành
63Manicuristnhân viên làm neo
64Mechanickỹ sư điện máy, cơ khí
65Medical assistant/ Physician assistanttrợ lý y tế
66Messenger/ Courierngười chuyển phát
67Minernhân viên địa chất
68Modelngười dựng kiểu
69Moverngười chuyển nhà/ văn phòng
70Musiciannhà soạn nhạc
71Newsreadernhân viên đàu phát thanh
72Nursenữ khám hộ
73Opticianchuyên khoa mắt
74PainterThợ vẽ
75Pharmacistnhà điều chế thuốc
76Photographernhà nhiếp ảnh
77Pillotngười điều khiển máy bay
78PlumberThợ hàn chì
79Politicianngười làm chính trị
80Policeman/ Policewomannhân viên cảnh vệ
81Postal workerngười làm bưu chính
82Postmannhân viên đưa thư
83Real estate agentngười giao dịch bất động sản
84ReceptionistNhân viên lễ tân
85Repairpersonnhân viên sửa chữa
86Salepersonngười bán hàng
87Sanitation worker/ Trash collectorngười thu gom rác
88ScientistNhà vật lý học
89Secretarytrợ lý giấy tờ
90Security guardbảo hộ
91Shop assistantngười bán hàng
92Soldierngười làm trong quân đội
93Stock clerknhân viên giữ kho
94Store owner/ Shopkeeperngười làm chủ
95Supervisorđốc công
96Tailorngười may vá
97Taxi drivernhân viên lái taxi
98Teachergiảng viên
99Techniciannhân viên kỹ thuật
100Telemarketerngười gọi điện thoại dịch vụ
101Translator/ Interpreterngười thông dịch
102Traffic wardenquản lý giao thông
103Travel agentđại lý du lịch
104Veterinary doctor/ Vet/ Veterinarinnhân viên khám bệnh cho thú vật
105Waiter/ Waitressnhân viên phục vụ bàn
106Weldermáy hàn
107Window cleanerngười vệ sinh cửa kính

Thật đơn giản khi nói về nghề nghiệp của ai đó bằng tiếng anh đúng không?

Hi vọng bài chia sẻ về nghề nghiệp trong tiếng anh này thực sự cần thiết cho bạn trong môi trường hàng ngày.

CHIA SẺ NGAY BÀI VIẾT LÊN MXH
Share on Facebook
Facebook
0Tweet about this on Twitter
Twitter
Share on LinkedIn
Linkedin
Pin on Pinterest
Pinterest
0

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *