620 lượt xem

Từ vựng tiếng anh chyên ngành cơ khí

Từ vựng tiếng anh chyên ngành cơ khí

Ngành cơ khí là một ngành khá quan trọng trong lĩnh vực công nghiệp nặng. Các công ty công nghiệp nặng quốc tế đang đầu tư vào việt nam khá nhiều.

Thế nên tiếng anh chuyên ngành cơ khí rất quan trọng với các kỹ sư. Bài viết bên dưới chia sẻ nhiều về các từ thường gặp trong ngành này, mời các bạn theo dõi để có thêm kiến thức nhé!

Từ vựng Tiếng anh chuyên ngành cơ khí phổ biến được sử dụng nhiều nhất

ItemTỪ VỰNGÝ NGHĨA
1Workpiecephần phôi
2Chiplát mỏng, vỏ gỗ bào
3Chief anglesphần góc chủ đạo
4Rake anglegóc rung
5Facebề mặt
6Flankphần mặt sau
7Nosemũi cắt
8Auxilary cutting edgelưỡi cắt hỗ trơ
9Clearance anglegóc rẽ
10Lip anglegóc môi (b)
11Cutting anglegóc tỉa (d)
12Auxiliary clearance anglegóc sau phụ
13Plane approach anglegóc tiếp cận chính (j)
14Auxiliary plane anglegóc máy nghiêng phụ (j1)
15Plane point anglegóc điểm của mặt phẳng (e)
16Nose radiusbán kính mũi cắt
17Built up edge (BUE)đường cắt
18Tool lifeđộ bền của dung cụ
19Toolvật dụng
20Facing toolcông cụ để tiện
21Roughing turning tooldụng cụ tiện thô
22Finishing turning tooldung cụ tiện tinh
23Pointed turning toolthiết bị tiện tinh đầu nhọn
24Left/right hand cutting toolthiết bị tiện trái/phải
25Straight turning tooldụng cụ tiện đầu thẳng
26Cutting –off tool, parting tooldụng cụ tiện cắt đứt
27Thread tooldụng cụ tiện ren
28Chamfer tooldụng cụ vát mép
29Boring tooldung cụ doa lỗ
30Profile turning tooldụng cụ tiện có  định hình
31Feed ratetỉ lệ chạy
32Cutting forcesmức độ cắt
33Cutting fluid = coolantchất bôi trơn nguội
34Cutting speedkhả năng cắt tiện
35Depth of cutđộ sâu mặt cắt
36Machined surfacetiết diện đã gia công
37Cross feeddụng cụ chạy cắt ngang
38Longitudinal feeddụng cụ chạy cắt dọc
39Lathe bedhệ thống băng máy tiện
40CarriageBàn cắt
41Cross slidehệ thống trượt ngang
42Compound slidehệ thống trượt hỗn hợp
43Tool holderGiá đỡ dụng cụ cắt
44Saddlehệ thống trượt
45Tailstockhệ thống đuôi
46Headstockhệ thống đầu
47Speed boxbộ điều chỉnh tốc độ
48Feed (gear) boxbộ điều chỉnh cắt tiện
49Lead screwTrục vít dẫn
50Feed shaftTrục chạy cắt
51Main spindleTrục dẫn chính
52ChuckMâm cặp
53Three-jaw chuckMâm cặp 3 chấu
54Four-jaw chuckMâm cặp 4 chấu
55Jawhàm chấu kẹp
56RestLuy nét
57Steady restLuy nét cố định
58Follower restLuy nét di động
59Hand wheelhệ trục tay quay
60Lathe centerMũi ly tâm
61Dead centerMũi tâm cố định
62Rotaring centerMũi trung tâm quay
63Dog plateMâm cặp tốc độ
64Lathe dogcon lăn máy tiện
65Bent-tail doglăn chuôi cong
66Face platebề mặt mâm
67Automatic lathehệ thống tiện tự động
68Backing-off latheMáy tiện hỗ trợ
69Bench lathemáy tiện để bàn mini
70Boring lathedụng cụ tiện-doa, tiện đứng
71Relieving latheMáy tiện hớt lưng
72Copying latheMáy tiện sao chép hình
73Cutting –off latheMáy cắt
74Engine lathedụng cụ ren vít vạn năng
75Facing lathedung cụ tiện bề mặt
76Machine latheMáy tiện đa năng
77Multicut latheMáy tiện nhiều mũi
78Multiple-spindle latheMáy tiện đa trục chính
79Precision lathedụng cụ tiện ưu tiên độ chính xác
80Camshaft latheMáy tiện trục cam
81Semiautomatic latheMáy tiện bán tự động
82Screw/Thread-cutting latheMáy tiện vít
83Profile-turing latheMáy tiện xoay chiều
84Turret latheMáy tiện tháp
85TurretĐầu tiện tháp
86Wood lathedụng cụ tiện gỗ
87milling cutterlưỡi tiện đường khía
88Anglelưỡi tiện góc
89Cylindrical milling cuttermáy phay mặt trụ
90Disk-type milling cuttermáy phay đĩa
91Dove-tail milling cutterdụng cụ phay rãnh đuôi én
92End milldung cụ phay ngón
93Face milling cuttermáy cắt phay mặt đầu
94Form-relieved toothhình răng cưa
95Form relieved cuttermẫu cắt răng cưa
96Gang milling cuttermáy phay gang
97Helical tooth cuttermáy cắt răng xoắn
98Inserted bladelưỡi chèn
99Inserted-blade milling cuttermáy cắt phay chèn
100Key-seat milling cuttermáy ren rãnh then
101Plain milling cutterDao phay đơn giản
102Righ-hand milling cuttermáy cắt răng xoắn về bên phải
103Single-angle milling cutterDao phay đơn góc
104Sliting saw, circular sawmáy cưa xích, cưa vòng
105Slot milling cuttermáy phay rãnh
106Shank-type cuttermáy phay ngón
107Stagged tooth milling cuttermáy phay có răng so le
108T-slot cutterdụng cụ phay rãnh chữ T
109Three-side milling cutterdung cụ phay dĩa 3 mặt cắt
110Two-lipped end millsmáy phay rãnh then

Chuyên mục tiếng anh chuyên ngành cơ khí còn rất nhiều từ vựng, trên đây chỉ là một số để các bạn tham khảo.

Nếu các bạn có thêm nhận định thì cứ góp ý để chuyên mục có thể chia sẻ nhiều hơn nhé!

CHIA SẺ NGAY BÀI VIẾT LÊN MXH
Share on Facebook
Facebook
0Tweet about this on Twitter
Twitter
Share on LinkedIn
Linkedin
Pin on Pinterest
Pinterest
0

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *