684 lượt xem

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành luật

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành luật

Ngành luật trước đây không phải là ngành hot, nhưng cơ chế thị trường mới hội nhập thì ngành này khá cần thiết cho nước ta.

Việc này liên quan cả quốc tế nên về từ vựng, thuật ngữ cần phải đặc biệt quan tâm. Giới thiệu đến các bạn hệ thống từ điển, tiếng anh chuyên ngành luật để có thể tham khảo khi bạn quan tâm.

Tiếng anh chuyên ngành luật thông dụng và cần thiết.

STTTỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNHÝ NGHĨATỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNHÝ NGHĨA
1Activism (judicial)hoạt động tư phápActus reustội phạm khách quan
2Alternative dispute resolution (ADR)hướng giải quyết tranh chapAmicus curiae (“Friend of the court”)người bạn đồng hành của tòa án
3Arraignmentbuộc tội, chỉ tríchArrestbắt bớ, ngăn cản
4Accountable to …chấp hành nghĩa vụAccreditcông nhận, tín nhiệm
5Act and deednội dung tiến hànhAct as amendedsửa đổi đạo luật
6Act of legislationlề luật, đạo luậtAffidavitlời khai tuyên thệ
7Argument againstlập luận phản bácArgument forluận chứng cho
8Bailđóng phí người bảo lãnhBench trialphiên dự bị
9Bill of informationthông tin đơn kiệnBe convicted ofbị tuyên tội
10Commitvi phạmCrimengười phạm pháp
11Civil lawluật quy định cho công dânClass actiontập thể kiện tụng
12Common lawluật thông thườngComplaintkhiếu nại kiện cáo
13Concurring opinionđề xuất đồng tìnhCorpus jurisđoàn luật sư
14Courtroom workgroupphòng nghị ánCriminal lawluật khung hình cao
15Certificate of correctnessbiên bản xác thựcCertified Public Accountantcông chứng kiểm toán
16Child molesterstên lạm phát đối với trẻ emClass action lawsuitsvụ kiện thay mặt tập thể kiện tụng
17Congresshội nghịConstitutional Amendmentđiều chỉnh bộ luật cao nhất
18Damageskhoản phí tổnDefendantngười bị kiện
19Detailliệt kêDeal (with)thỏa thuận
20Declaratory judgmenttuyên ánDefendantngười bị kiện
21Discoverykhám pháDissenting opinionphản đối đồng tình
22Decline to statekhước từ khai nhậnDelegateđại diện, ủy nhiệm
23Designateschỉ địnhEquitycông bằng không thiên vị
24Election Officenơi bầu cửFederal questionsự kiện câu hỏi liên bang
25Finebắt phạtFinancial Investment Advisornhà tư vấn tài chính kinh tế
26Financial Systems Consultanthệ thống tư vấn tài chínhFiscal Impacttác động tài chính
27Free from intimidationkhông bị ràng buộc, tự giácFund/fundingquỹ, vốn cấp
28General Electioncuộc tổng tranh cửGeneral obligation bondsnghĩa vụ chung tổng quát
29Governorthống sứ toàn quyềnHabeas corpusluật bảo hộ
30High-ranking officialscan bộ cao cấpHuman reproductive cloningnhân bản vô tính
31Indictmentbiên bản cáo buộcInquisitorial methodcách thức tìm hiểu
32Independentkhông bị phụ thuộcInitiative Statutequy chế cho nhân dân đề xuất
33Insurance Consultant/Actuarychuyên viên tư vấn bảo hiểmJudgmentphán quyết, bản xét xử
34Jurisdictionquyền hạn pháp lýJusticiabilityhợp lý trách nhiệm
35Justifybào chữaJuvenilestrẻ đủ tuổi thành niên
36Lecturergiảng viên, diễn thuyếtLibertarianlàm chủ bản thân
37Lives insống ởLobbyingkêu gọi bên ngoài hỗ trợ
38Magistratequan tòa địa phươngMandatory sentencing lawshình phạt bắt buộc theo luật
39Merit selectionxét duyệt theo thành tíchMisdemeanortội ác
40Mootnghị luậnMember of Congressnghị sĩ
41Middle-classtang lớp trung lưuMonetary penaltykhung hình phạt tiền
42Natural Lawquy luật nghiễm nhiênOpinion of the courtnhận định của tòa
43Ordinance-making powerpháp lệnh tạo ra sức mạnhOriginal jurisdictionphạm vi và trách nhiệm của thẩm phán
44Organizernhà điều hànhPer curiamquá trình nghị án
45Petit jury (or trial jury)thẩm phán của bồi thẩm đoànPlaintiffngười thưa kiện
46Political questionsự kiện liên quan chính trịPrivate lawluật pháp tư nhân
47Probationán phạt treoPublic lawluật pháp chung
48Parolekhoảng thời gian xem xét, theo dõiPartyphe phái
49Political Partychính đảngPolitical platformnền móng chính trị
50Popular votesphiếu bầu thông thườngPrecinct boardbảng bầu cử
51Propositiondư thảo bộ luậtProsecutorcông tố viên
52Public recordsvăn bản công vụRecess appointmenttạm dung cuộc họp
53Republicannhà nước cộng hòaResidetrú ngụ

Nhìn chung, tiếng anh chuyên ngành luật có những từ vựng mang ý nghĩa khá rộng, cần dịch sát nghĩa trước khi sử dung.

Hi vọng hệ thống từ vựng ở trên có thể giúp bạn trở thành một luật sư chuyên nghiệp trong ngành luật của đất nước.

CHIA SẺ NGAY BÀI VIẾT LÊN MXH
Share on Facebook
Facebook
0Tweet about this on Twitter
Twitter
Share on LinkedIn
Linkedin
Pin on Pinterest
Pinterest
0

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *