738 lượt xem

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành luật

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành luật

Ngành luật trước đây không phải là ngành hot, nhưng cơ chế thị trường mới hội nhập thì ngành này khá cần thiết cho nước ta.

Việc này liên quan cả quốc tế nên về từ vựng, thuật ngữ cần phải đặc biệt quan tâm. Giới thiệu đến các bạn hệ thống từ điển, tiếng anh chuyên ngành luật để có thể tham khảo khi bạn quan tâm.

Tiếng anh chuyên ngành luật thông dụng và cần thiết.

STT TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH Ý NGHĨA TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH Ý NGHĨA
1 Activism (judicial) hoạt động tư pháp Actus reus tội phạm khách quan
2 Alternative dispute resolution (ADR) hướng giải quyết tranh chap Amicus curiae (“Friend of the court”) người bạn đồng hành của tòa án
3 Arraignment buộc tội, chỉ trích Arrest bắt bớ, ngăn cản
4 Accountable to … chấp hành nghĩa vụ Accredit công nhận, tín nhiệm
5 Act and deed nội dung tiến hành Act as amended sửa đổi đạo luật
6 Act of legislation lề luật, đạo luật Affidavit lời khai tuyên thệ
7 Argument against lập luận phản bác Argument for luận chứng cho
8 Bail đóng phí người bảo lãnh Bench trial phiên dự bị
9 Bill of information thông tin đơn kiện Be convicted of bị tuyên tội
10 Commit vi phạm Crime người phạm pháp
11 Civil law luật quy định cho công dân Class action tập thể kiện tụng
12 Common law luật thông thường Complaint khiếu nại kiện cáo
13 Concurring opinion đề xuất đồng tình Corpus juris đoàn luật sư
14 Courtroom workgroup phòng nghị án Criminal law luật khung hình cao
15 Certificate of correctness biên bản xác thực Certified Public Accountant công chứng kiểm toán
16 Child molesters tên lạm phát đối với trẻ em Class action lawsuits vụ kiện thay mặt tập thể kiện tụng
17 Congress hội nghị Constitutional Amendment điều chỉnh bộ luật cao nhất
18 Damages khoản phí tổn Defendant người bị kiện
19 Detail liệt kê Deal (with) thỏa thuận
20 Declaratory judgment tuyên án Defendant người bị kiện
21 Discovery khám phá Dissenting opinion phản đối đồng tình
22 Decline to state khước từ khai nhận Delegate đại diện, ủy nhiệm
23 Designates chỉ định Equity công bằng không thiên vị
24 Election Office nơi bầu cử Federal question sự kiện câu hỏi liên bang
25 Fine bắt phạt Financial Investment Advisor nhà tư vấn tài chính kinh tế
26 Financial Systems Consultant hệ thống tư vấn tài chính Fiscal Impact tác động tài chính
27 Free from intimidation không bị ràng buộc, tự giác Fund/funding quỹ, vốn cấp
28 General Election cuộc tổng tranh cử General obligation bonds nghĩa vụ chung tổng quát
29 Governor thống sứ toàn quyền Habeas corpus luật bảo hộ
30 High-ranking officials can bộ cao cấp Human reproductive cloning nhân bản vô tính
31 Indictment biên bản cáo buộc Inquisitorial method cách thức tìm hiểu
32 Independent không bị phụ thuộc Initiative Statute quy chế cho nhân dân đề xuất
33 Insurance Consultant/Actuary chuyên viên tư vấn bảo hiểm Judgment phán quyết, bản xét xử
34 Jurisdiction quyền hạn pháp lý Justiciability hợp lý trách nhiệm
35 Justify bào chữa Juveniles trẻ đủ tuổi thành niên
36 Lecturer giảng viên, diễn thuyết Libertarian làm chủ bản thân
37 Lives in sống ở Lobbying kêu gọi bên ngoài hỗ trợ
38 Magistrate quan tòa địa phương Mandatory sentencing laws hình phạt bắt buộc theo luật
39 Merit selection xét duyệt theo thành tích Misdemeanor tội ác
40 Moot nghị luận Member of Congress nghị sĩ
41 Middle-class tang lớp trung lưu Monetary penalty khung hình phạt tiền
42 Natural Law quy luật nghiễm nhiên Opinion of the court nhận định của tòa
43 Ordinance-making power pháp lệnh tạo ra sức mạnh Original jurisdiction phạm vi và trách nhiệm của thẩm phán
44 Organizer nhà điều hành Per curiam quá trình nghị án
45 Petit jury (or trial jury) thẩm phán của bồi thẩm đoàn Plaintiff người thưa kiện
46 Political question sự kiện liên quan chính trị Private law luật pháp tư nhân
47 Probation án phạt treo Public law luật pháp chung
48 Parole khoảng thời gian xem xét, theo dõi Party phe phái
49 Political Party chính đảng Political platform nền móng chính trị
50 Popular votes phiếu bầu thông thường Precinct board bảng bầu cử
51 Proposition dư thảo bộ luật Prosecutor công tố viên
52 Public records văn bản công vụ Recess appointment tạm dung cuộc họp
53 Republican nhà nước cộng hòa Reside trú ngụ

Nhìn chung, tiếng anh chuyên ngành luật có những từ vựng mang ý nghĩa khá rộng, cần dịch sát nghĩa trước khi sử dung.

Hi vọng hệ thống từ vựng ở trên có thể giúp bạn trở thành một luật sư chuyên nghiệp trong ngành luật của đất nước.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *