567 lượt xem

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành kế toán

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành kế toán

Hiện nay, nhiều công ty vừa và nhỏ đều muốn đơn giản hóa công việc của mình.

Thế nên, đôi khi bạn là một nhân viên văn phòng nhưng cũng phải biết vài chuyên môn về ngành kế toán – kiểm toán cho những bút toán nhỏ.

Vậy thì từ vựng tiếng anh chuyên ngành kế toán cũng cần thiết cho bạn trong môi trường làm việc. Mời bạn cùng tham khảo một số từ vựng bên dưới để trau dồi chuyên môn nhé!

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành kế toán thông dụng hiện nay.

ItemTừ VựngÝ Nghĩa
1Capital constructionXây dựng cơ bản
2Current portion of long-term liabilitiesNợ dài hạn đến hạn trả
3AccumulatedLũy kế
4Credit AccountTài khoản ghi Nợ
5Cash in transitTiền đang chuyển
6AssetsTài sản
7Exchange rate differencesChênh lệch tỷ giá
8Book-keeperNgười lập báo cáo (nhân viên kế toán)
9Construction in progressChi phí xây dựng cơ bản dở dang
10Advanced payments to suppliersTrả trước người bán
11Cash at bankTiền gửi ngân hàng
12Non-business expendituresChi sự nghiệp
13Depreciation of fixed assetsHao mòn luỹ kế tài sản cố định hữu hình
14Check and take overNghiệm thu
15Accrued expensesChi phí phải trả
16FinancialsTài chính
17Current assetsTài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
18Expenses for financial activitiesChi phí hoạt động tài chính
19Treasury stockCổ phiếu quỹ
20Deferred revenueNgười mua trả tiền trước
21Balance sheetBảng cân đối kế toán
22Total liabilities and owners’ equityTổng cộng nguồn vốn
23Short-term borrowingsVay ngắn hạn
24Equity and fundsVốn và quỹ
25General and administrative expensesChi phí quản lý doanh nghiệp
26Expense mandateỦy nhiệm chi
27Advances to employeesTạm ứng
28Extraordinary expensesChi phí bất thường
29Long-term borrowingsVay dài hạn
30Extraordinary profitLợi nhuận bất thường
31Intangible fixed assetsTài sản cố định vô hình
32Financial ratiosChỉ số tài chính
33Intangible fixed asset costsNguyên giá tài sản cố định vô hình
34Finished goodsThành phẩm tồn kho
35Surplus of assets awaiting resolutionTài sản thừa chờ xử lý
36Fixed assetsTài sản cố định
37Investment and development fundQuỹ đầu tư phát triển
38Depreciation of leased fixed assetsHao mòn luỹ kế tài sản cố định thuê tài chính
39Gross profitLợi nhuận tổng
40Gross revenueDoanh thu tổng
41Short-term investmentsCác khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
42Instruments and toolsCông cụ, dụng cụ trong kho
43Long-term financial assetsCác khoản đầu tư tài chính dài hạn
44Extraordinary incomeThu nhập bất thường
45Intra-company payablesPhải trả các đơn vị nội bộ
46InventoryHàng tồn kho
47Long-term security investmentsĐầu tư chứng khoán dài hạn
48ItemizeMở tiểu khoản
49Short-term security investmentsĐầu tư chứng khoán ngắn hạn
50Leased fixed assetsTài sản cố định thuê tài chính
51LiabilitiesNợ phải trả
52Fixed asset costsNguyên giá tài sản cố định hữu hình
53Goods in transit for saleHàng gửi đi bán
54Long-term liabilitiesNợ dài hạn
55Long-term mortgagesCác khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ dài hạn
56Other current assetsTài sản lưu động khác
57Purchased goods in transitHàng mua đang đi trên đường
58Net profitLợi nhuận thuần
59Net revenueDoanh thu thuần
60Cash in handTiền mặt tại quỹ
61Cost of goods soldGiá vốn bán hàng
62Non-current assetsTài sản cố định
63Operating profitLợi nhuận từ kinh doanh
64Provision for devaluation of stocksDự phòng giảm giá hàng tồn kho
65Other fundsNguồn kinh phí, quỹ khác
66Taxes and other payables to the State budgetThuế và các khoản phải nộp nhà nước
67Retained earningsLợi nhuận chưa phân phối
68Other receivablesCác khoản phải thu khác
69Receivables from customersPhải thu của khách hàng
70Owners’ equityNguồn vốn chủ sở hữu
71Income from financial activitiesThu nhập hoạt động tài chính
72Sales returnsHàng bán bị trả lại
73Profit before taxesLợi nhuận trước thuế
74Non-business expenditure sourceNguồn kinh phí sự nghiệp
75Other short-term investmentsĐầu tư ngắn hạn khác
76Sales expensesChi phí bán hàng
77Raw materialsNguyên liệu, vật liệu tồn kho
78ReceivablesCác khoản phải thu
79Short-term mortgages, collateral, depositsCác khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ ngắn hạn9
80Other payablesNợ khác
81Reserve fundQuỹ dự trữ
82Prepaid expensesChi phí trả trước
83Payables to employeesPhải trả công nhân viên
84CashTiền mặt
85Sales rebatesGiảm giá bán hàng
86ReconciliationĐối phiếu
87Deferred expensesChi phí chờ kết chuyển
88Figures inĐơn vị tính: triệu đồng
89Short-term liabilitiesNợ ngắn hạn
90Other long-term liabilitiesNợ dài hạn khác
91Merchandise inventoryHàng hoá tồn kho
92Stockholders’ equityNguồn vốn kinh doanh
93Profit from financial activitiesLợi nhuận từ hoạt động tài chính
94Tangible fixed assetsTài sản cố định được kê khai
95Revenue deductionsCác khoản giảm trừ
96Total assetsTổng cộng tài sản
97Accounting entryBút toán
98Trade creditorsPhải trả cho người bán
99Leased fixed asset costsNguyên giá tài sản cố định thuê tài chính
100Depreciation of intangible fixed assetsHao mòn luỹ kế tài sản cố định vô hình

Trong những giao dịch thông thường, việc biết chút ít về kế tooán cũng giúp bạn trao đổi công việc dễ dàng hơn.

Hi vọng những từ vựng tiếng anh chuyên ngành kế toán ở trên hỗ trợ được cho bạn. Nếu muốn tìm hiểu thêm về anh ngữ bạn có thể liên hệ them với chúng tôi nhé!

CHIA SẺ NGAY BÀI VIẾT LÊN MXH
Share on Facebook
Facebook
0Tweet about this on Twitter
Twitter
Share on LinkedIn
Linkedin
Pin on Pinterest
Pinterest
0

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *