711 lượt xem

Từ vựng tiếng anh xây dựng

Từ vựng tiếng anh xây dựng

Mỗi bạn khi bắt đầu công việc của mình đều cần hiểu những từ chuyên ngành công việc của mình. Hôm nay chúng ta cùng chia sẻ về từ điển tiếng anh chuyên ngành xây dựng cho những ai yêu thích ngành này nhé!

Nhưng các bạn khác ngành cũng có thể học để làm giàu thêm vốn ngoại ngữ cho mình nha.

Từ điển chuyên ngành tiếng anh xây dựng thông dụng

Item Từ vựng tiếng anh Ý Nghĩa tiếng Việt
1 allowable load sức nặng được cho phép
2 alloy steel thép bằng kim loại hỗn hợp
3 alternate load trọng lượng thay thế
4 anchor sliding neo trượt
5 anchorage length kích thước của neo trượt
6 angle bar thanh góc cạnh
7 angle brace nẹp góc giàn giáo
8 antisymmetrical load trọng lượng không cân xứng
9 apex load trọng lượng đỉnh điểm
10 architectural concrete khối bê tông kiến trúc
11 area of reinforcement khu vực bọc cốt thép
12 armoured concrete bê tông đã giáp cốt thép
13 arrangement of longitudinal reinforcement cut-out bố trí các điểm cắt thép dọc
14 arrangement of reinforcement sắp đặt vị trí cốt thép
15 articulated girder dầm nối các trục
16 asphaltic concrete bê tông atphal
17 assumed load trọng lượng tải giả định
18 atmospheric corrosion resistant steel thép chống ăn mòn trong không khí
19 average load trọng lượng trung bình cho phép
20 axial load trọng tải trục dọc
21 axle load trọng tải cho phép của trục
22 bag túi tải vật dụng xây dựng
23 bag of cement túi đựng xi măng
24 balance beam đòn cân thăng bằng
25 balanced load trọng lượng cân bằng
26 balancing load cân bằng tải trọng
27 ballast concrete đá dăm dằn bê tông
28 bar thanh hàm thiếc
29 basement of tamped concrete tầng hầm dầm bê tông
30 basic load trọng lượng cơ bản cần có
31 braced member thanh thép giằng ngang
32 bracing giằng lại cho vững
33 bracing beam dầm kẹp tăng độ cứng
34 bracket load trọng lượng trên khung
35 brake beam chùm phanh
36 brake load trọng lượng kìm hãm
37 breaking load trọng lượng phá hủy
38 breast beam thanh – tấm chùm ngực
39 breeze concrete dạng bê tông nhẹ (than)
40 brick gạch đá, xà bông
41 buffer beam thanh- tấm chùm đệm
42 builder’s hoist cần cẩu của dân xây dựng
43 building site khu vực thi công
44 building site latrine khu vệ sinh của công trường thi công
45 build-up girder hệ thống dầm xây dựng
46 built up section phần xây dựng
47 bursting concrete stress hiệu ứng vỡ mạnh của bê tông
48 dry concrete bê tông trộn khô
49 dry guniting bắn khối vữa khô
50 duct đường ống chứa
51 dummy load trọng lượng giả định
52 during stressing operation thời gian kéo căng khối cốt thép
53 dynamic load động lực trọng tải
54 early strength concrete cường độ bê tông hóa sớm
55 eccentric load trọng lượng gây ra lệch tâm
56 effective depth at the section chiều cao cho phép trong khu vực
57 guard board bảng che chắn
58 gunned concrete súng phun bê tông
59 gusset plate bảng đệm
60 gust load trọng tải cho phép khi có gió mạnh
61 gypsum concrete thạch cao dùng làm bê tông
62 h- beam cây đà chữ h
63 half- beam cây đà nửa
64 half-latticed girder giàn một nửa mắt cáo
65 hanging beam giàn treo
66 radial load trọng tải xuyên tâm
67 radio beam (-frequency) tia vô tuyến tần số
68 railing hàng rào
69 railing load trọng lượng tải qua lan can
70 rammed concrete khối bê tông đúc
71 rated load trọng lượng tải định mức
72 ratio of non- prestressing tension reinforcement tỷ lệ gia cố áp lực không đàn hồi
73 ratio of prestressing steel tỷ lệ thép ứng xuất trước
74 ready-mixed concrete khối lượng bê tông đã trộn
75 rebound number chỉ số phục hồi
76 split beam thanh dầm chia tổ hợp
77 sprayed concrete lượng bê tông phun ra
78 sprayed concrete, shotcrete lượng bê tông phun ra
79 spring beam thanh dầm đàn hồi
80 square hollow section thép rỗng hình vuông
81 stack of bricks khối gạch
82 stacked shutter boards (lining boards) bảng chập chồng lên nhau
83 stainless steel thép chống gỉ sét
84 stamped concrete bê tông dập
85 standard brick gạch đạt chất lượng chuẩn
86 web girder giàn dầm cầu đặc
87 web reinforcement khối cốt thép sườn
88 welded plate girder thép dầm hàn
89 welded wire fabric (welded wire mesh) lưới dây hàn
90 wet concrete vữa bê tông ướt
91 wet guniting bắn bê tông ướt
92 wheel load tải trọng áp lực bánh xe
93 wheelbarrow xe đẩy trong xây dựng
94 whole beam toàn bộ khối dầm
95 wind beam xà chắn gió

Tiếng anh xây dựng khá cần thiết cho những bạn làm ngành công nghiệp nặng, tạo cơ hội làm việc trong môi trường quốc tế cho mỗi người.

Hi vọng bài chia sẻ về từ điển tiếng anh chuyên ngành xây dựng này sẽ thực sự đáp ứng được nhu cầu của bạn.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *