Bảng động từ bất quy tắc trong tiếng anh chắc không còn xa lại với những người đang học anh ngữ. Bảng động từ tiếng anh này bao gồm khá nhiều động từ ngữ, viết theo các dạng của các động từ khi chia thì trong câu.
Phần này khá gần gũi với các bạn học sinh lớp 6, lớp 7, đa số các từ này đều gần gũi với chương trình học của giai đoạn này. Nhiều bạn sợ như nỗi ám ảnh khi học tiếng anh, thực ra việc này không quá khó. Cùng chinh phục với chúng tôi bảng đt đầy đủ bên dưới nhé!
Động từ bất quy tắc là gì
Động từ bất quy tắc là những động từ ko có quy tắc dùng chung để chia thì trong ngữ pháp.
Các thì được chia có thể kể đến là thì hiện tại, hiện tại hoàn thành, quá khứ đơn, quá khứ hoàn thành.
Thông thường, các dạng động từ được viết dưới dạng thêm “ed”, nhưng các động từ này lại theo những quy tắc đặc biệt của riêng nó.
Cách học động từ bất quy tắc
Trong tiếng anh có hơn 600 động từ bất quy tắc, nhưng thực tế thì chỉ có khoảng hơn 200 động từ thông dụng ta cần phải học.
Các từ này ứng dụng trong đời sống hàng ngày và khá thông dụng với những người nói tiếng anh.
Hầu hết trong số chúng có những từ rất giống nhau nên bạn cần hiểu rõ để có thể sử dung đúng trong từng trường hợp và từng thời điểm cụ thể.
Cách học động từ bất quy tắc thường được áp dụng là mỗi ngày bạn học thuộc 10 từ, đọc kỹ và nắm rõ cách dùng.
Thế là trong gần 1 tháng bạn có thể học thuộc gần như full bảng động từ bất quy tắc này rồi. Và để kỹ và lâu thì thỉnh thoảng phải lấy ra ôn lại nhé. Còn muốn áp dụng thuần thục thì cần luyện tập thật nhiều nha bạn!
Bảng động từ bất quy tắc tiếng anh đầy đủ nhất
Gửi bạn bảng đầy đủ các động từ bất quy tắc thường gặp, cũng sẽ có một số bảng khoảng 306 từ, nhưng ở đây chúng tôi chỉ giới thiệu những từ căn bản nhất.
Động từ nguyên mẫu | Quá khứ đơn (Chia V2/ed) | Quá khứ phân từ (Chia V3/ed) | Dịch nghĩa | |
1 | abide | abode/abided | abode / abided | lưu trú hay trú ẩn |
2 | arise | arose | arisen | diễn ra hay ngoại lệ |
3 | awake | awoke | awoken | bị đánh thức hay thức dậy |
4 | be | was/were | been | là, bị hoặc ở |
5 | bear | bore | borne | mang, chịu đựng |
6 | become | became | become | trở nên, làm nên |
7 | befall | befell | befallen | xảy đến |
8 | begin | began | begun | bắt đầu, hình thành |
9 | behold | beheld | beheld | ngắm nhìn |
10 | bend | bent | bent | bẻ cong |
11 | beset | beset | beset | bao quanh, xung quanh |
12 | bespeak | bespoke | bespoken | chứng tỏ, thể hiện |
13 | bid | bid | bid | trả giá, mặc cả |
14 | bind | bound | bound | buộc, trói |
15 | bleed | bled | bled | chảy máu |
16 | blow | blew | blown | thổi, phun |
17 | break | broke | broken | đập vỡ, phá vỡ |
18 | breed | bred | bred | nuôi, dạy dỗ |
19 | bring | brought | brought | mang đến, đem đến |
20 | broadcast | broadcast | broadcast | phát thanh |
21 | build | built | built | xây dựng |
22 | burn | burnt/burned | burnt/burned | đốt, cháy |
23 | buy | bought | bought | mua |
24 | cast | cast | cast | ném, tung |
25 | catch | caught | caught | bắt, chụp |
26 | chide | chid/ chided | chid/ chidden/ chided | mắng chửi |
27 | choose | chose | chosen | chọn, lựa |
28 | cleave | clove/ cleft/ cleaved | cloven/ cleft/ cleaved | chẻ, tách hai |
29 | cleave | clave | cleaved | dính chặt |
30 | come | came | come | đến, đi đến |
31 | cost | cost | cost | có giá là |
32 | crow | crew/crewed | crowed | gáy (gà) |
33 | cut | cut | cut | cắt, chặt |
34 | deal | dealt | dealt | giao thiệp |
35 | dig | dug | dug | dào |
36 | dive | dove/ dived | dived | lặn; lao xuống |
37 | draw | drew | drawn | vẽ; kéo |
38 | dream | dreamt/ dreamed | dreamt/ dreamed | mơ thấy |
39 | drink | drank | drunk | uống |
40 | drive | drove | driven | lái xe |
41 | dwell | dwelt | dwelt | trú ngụ, ở |
42 | eat | ate | eaten | ăn |
43 | fall | fell | fallen | ngã; rơi |
44 | feed | fed | fed | cho ăn; ăn; nuôi; |
45 | feel | felt | felt | cảm thấy |
46 | fight | fought | fought | chiến đấu |
47 | find | found | found | tìm thấy; thấy |
48 | flee | fled | fled | chạy trốn |
49 | fling | flung | flung | tung; quang |
50 | fly | flew | flown | bay |
51 | forbear | forbore | forborne | nhịn |
52 | forbid | forbade/ forbad | forbidden | cấm đoán; cấm |
53 | forecast | forecast/ forecasted | forecast/ forecasted | tiên đoán |
54 | foresee | foresaw | forseen | thấy trước |
55 | foretell | foretold | foretold | đoán trước |
56 | forget | forgot | forgotten | quên |
57 | forgive | forgave | forgiven | tha thứ |
58 | forsake | forsook | forsaken | ruồng bỏ |
59 | freeze | froze | frozen | (làm) đông lại |
60 | get | got | got/ gotten | có được |
61 | gild | gilt/ gilded | gilt/ gilded | mạ vàng |
62 | gird | girt/ girded | girt/ girded | đeo vào |
63 | give | gave | given | cho |
64 | go | went | gone | đi |
65 | grind | ground | ground | nghiền; xay |
66 | grow | grew | grown | mọc; trồng |
67 | hang | hung | hung | móc lên; treo lên |
68 | hear | heard | heard | nghe |
69 | heave | hove/ heaved | hove/ heaved | trục lên |
70 | hide | hid | hidden | giấu; trốn; nấp |
71 | hit | hit | hit | đụng |
72 | hurt | hurt | hurt | làm đau |
73 | inlay | inlaid | inlaid | cẩn; khảm |
74 | input | input | input | đưa vào (máy điện toán) |
75 | inset | inset | inset | dát; ghép |
76 | keep | kept | kept | giữ |
77 | kneel | knelt/ kneeled | knelt/ kneeled | quỳ |
78 | knit | knit/ knitted | knit/ knitted | đan |
79 | know | knew | known | biết; quen biết |
80 | lay | laid | laid | đặt; để |
81 | lead | led | led | dẫn dắt; lãnh đạo |
82 | leap | leapt | leapt | nhảy; nhảy qua |
83 | learn | learnt/ learned | learnt/ learned | học; được biết |
84 | leave | left | left | ra đi; để lại |
85 | lend | lent | lent | cho mượn (vay) |
86 | let | let | let | cho phép; để cho |
87 | lie | lay | lain | nằm |
88 | light | lit/ lighted | lit/ lighted | chiếu/thắp sáng |
89 | lose | lost | lost | làm mất; mất |
90 | make | made | made | chế tạo, làm ra hay sản xuất ra |
91 | mean | meant | meant | có nghĩa là |
92 | meet | met | met | gặp mặt |
93 | mislay | mislaid | mislaid | để lạc mất |
94 | misread | misread | misread | đọc sai |
95 | misspell | misspelt | misspelt | viết sai chính tả |
96 | mistake | mistook | mistaken | phạm lỗi, lầm lẫn |
97 | misunderstand | misunderstood | misunderstood | hiểu lầm |
98 | mow | mowed | mown/ mowed | cắt cỏ |
99 | outbid | outbid | outbid | trả hơn giá |
100 | outdo | outdid | outdone | làm giỏi hơn |
101 | outgrow | outgrew | outgrown | lớn nhanh hơn |
102 | output | output | output | xuất ra, cho ra |
103 | outrun | outran | outrun | vượt xa/quá, chạy nhanh hơn |
104 | outsell | outsold | outsold | bán nhanh hơn |
105 | overcome | overcame | overcome | khắc phục |
106 | overeat | overate | overeaten | ăn quá nhiều |
107 | overfly | overflew | overflown | bay qua |
108 | overhang | overhung | overhung | nhô lên trên, treo lơ lửng |
109 | overhear | overheard | overheard | nghe trộm |
110 | overlay | overlaid | overlaid | phủ lên |
111 | overpay | overpaid | overpaid | trả quá tiền |
112 | overrun | overran | overrun | tràn ngập |
113 | oversee | oversaw | overseen | trông nom |
114 | overshoot | overshot | overshot | đi quá đích |
115 | oversleep | overslept | overslept | ngủ quên |
116 | overtake | overtook | overtaken | đuổi bắt kịp |
117 | overthrow | overthrew | overthrown | lật đổ |
118 | pay | paid | paid | trả (tiền) |
119 | prove | proved | proven/proved | chứng minh(tỏ) |
120 | put | put | put | đặt; để |
121 | read | read | read | đọc |
122 | rebuild | rebuilt | rebuilt | xây dựng lại |
123 | redo | redid | redone | làm lại |
124 | remake | remade | remade | làm lại; chế tạo lại |
125 | rend | rent | rent | toạc ra; xé |
126 | repay | repaid | repaid | hoàn tiền lại |
127 | resell | retold | retold | bán lại |
128 | retake | retook | retaken | chiếm lại (đất đai, tài sản ) |
129 | rewrite | rewrote | rewritten | viết lại |
130 | rid | rid | rid | giải thoát |
131 | ride | rode | ridden | cưỡi |
132 | ring | rang | rung | rung chuông |
133 | rise | rose | risen | đứng dậy; mọc |
134 | run | ran | run | chạy |
135 | saw | sawed | sawn | cưa |
136 | say | said | said | nói |
137 | see | saw | seen | nhìn thấy |
138 | seek | sought | sought | tìm kiếm |
139 | sell | sold | sold | bán |
140 | send | sent | sent | gửi |
141 | sew | sewed | sewn/sewed | may |
142 | shake | shook | shaken | lay; lắc |
143 | shear | sheared | shorn | xén lông cừu |
144 | shed | shed | shed | rơi; rụng |
145 | shine | shone | shone | chiếu sáng |
146 | shoot | shot | shot | bắn |
147 | show | showed | shown/ showed | cho xem |
148 | shrink | shrank | shrunk | co rút |
149 | shut | shut | shut | đóng lại |
150 | sing | sang | sung | ca hát |
151 | sink | sank | sunk | chìm; lặn |
152 | sit | sat | sat | ngồi |
153 | slay | slew | slain | giết hại |
154 | sleep | slept | slept | ngủ |
155 | slide | slid | slid | trượt; lướt |
156 | sling | slung | slung | ném mạnh |
157 | slink | slunk | slunk | lẻn đi |
158 | smell | smelt | smelt | ngửi |
159 | smite | smote | smitten | đập mạnh |
160 | sow | sowed | sown/ sewed | gieo; rải |
161 | speak | spoke | spoken | nói |
162 | speed | sped/ speeded | sped/ speeded | chạy vụt |
163 | spell | spelt/ spelled | spelt/ spelled | đánh vần |
164 | spend | spent | spent | tiêu sài |
165 | spill | spilt/ spilled | spilt/ spilled | tràn đổ ra |
166 | spin | spun/ span | spun | quay sợi |
167 | spit | spat | spat | khạc nhổ |
168 | spoil | spoilt/ spoiled | spoilt/ spoiled | làm hỏng |
169 | spread | spread | spread | lan truyền |
170 | spring | sprang | sprung | nhảy |
171 | stand | stood | stood | đứng |
172 | stave | stove/ staved | stove/ staved | đâm thủng |
173 | steal | stole | stolen | đánh cắp |
174 | stick | stuck | stuck | ghim vào; đính |
175 | sting | stung | stung | châm ; chích; đốt |
176 | stink | stunk/ stank | stunk | bốc muìi hôi |
177 | strew | strewed | strewn/ strewed | rắc , rải |
178 | stride | strode | stridden | bước sải |
179 | strike | struck | struck | đánh đập |
180 | string | strung | strung | gắn dây vào |
181 | strive | strove | striven | cố sức |
182 | swear | swore | sworn | tuyên thệ |
183 | sweep | swept | swept | quét |
184 | swell | swelled | swollen/ swelled | phồng ; sưng |
185 | swim | swam | swum | bơi; lội |
186 | swing | swung | swung | đong đưa |
187 | take | took | taken | cầm ; lấy |
188 | teach | taught | taught | dạy ; giảng dạy |
189 | tear | tore | torn | xé; rách |
190 | tell | told | told | kể ; bảo |
191 | think | thought | thought | suy nghĩ |
192 | throw | threw | thrown | ném ; liệng |
193 | thrust | thrust | thrust | thọc ;nhấn |
194 | tread | trod | trodden/ trod | giẫm ; đạp |
195 | unbend | unbent | unbent | làm thẳng lại |
196 | undercut | undercut | undercut | ra giá rẻ hơn |
197 | undergo | underwent | undergone | kinh qua |
198 | underlie | underlay | underlain | nằm dưới |
199 | underpay | undercut | undercut | trả lương thấp |
200 | undersell | undersold | undersold | bán rẻ hơn |
201 | understand | understood | understood | hiểu |
202 | undertake | undertook | undertaken | đảm nhận |
203 | underwrite | underwrote | underwritten | bảo hiểm |
204 | undo | undid | undone | tháo ra |
205 | unfreeze | unfroze | unfrozen | làm tan đông |
206 | unwind | unwound | unwound | tháo ra |
207 | uphold | upheld | upheld | ủng hộ |
208 | upset | upset | upset | đánh đổ; lật đổ |
209 | wake | woke/ waked | woken/ waked | thức giấc |
210 | waylay | waylaid | waylaid | mai phục |
211 | wear | wore | worn | mặc, chồng vào |
212 | weave | wove/ weaved | woven/ weaved | dệt |
213 | wed | wed/ wedded | wed/ wedded | kết hôn, cưới |
214 | weep | wept | wept | khóc |
215 | wet | wet / wetted | wet / wetted | làm ướt |
216 | win | won | won | thắng ; chiến thắng |
217 | wind | wound | wound | quấn, cuốn |
218 | withdraw | withdrew | withdrawn | rút lui, lùi lại, lấy lại, thu hồi |
219 | withhold | withheld | withheld | khước/chối từ |
220 | withstand | withstood | withstood | cầm cố tài sản, cầm cự tài sản |
221 | work | wrought or worked | wrought or worked | rèn (kim loại) |
222 | wring | wrung | wrung | siết chặt or vặn chặt |
223 | write | wrote | written | viết, ghi ra |
Động từ rất quan trọng để bạn áp dụng trong những tình huống trong giao tiếp hằng ngày, đặc biệt là trong việc chia thì.
Trong những tình huống nói về quá khứ, quá khứ hoàn thành hay hiện tại hoàn thành thì động từ bất quy tắc chiếm một phần hết sức quan trọng.
Muốn áp dụng thực tế bạn cần phải học thuộc nằm lòng bảng động từ bất quy tắc này nhé. Hãy băt đầu ngay hôm nay để có thể tạo được hiệu quả tốt nhất, nhưng nhớ là học phải đi đôi với hành.
Leave a Reply