704 lượt xem

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành kinh tế

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành kinh tế

Liên quan lĩnh vực kinh tế, có rất nhiều thuật ngữ chuyên ngành cần nắm rõ. Vì thế người làm kinh doanh cần nắm hết từ vựng tiếng anh chuyên ngành kinh tế, tiếng anh kinh tế để không bỡ ngỡ trong môi trường này.

Hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu xem lĩnh vực này có gì mới và khó qua những chia sẻ bên dưới nhé!

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành kinh tế, tiếng anh kinh tế thông dụng nhất hiện nay.

ItemTừ vựngÝ nghĩa
1settlement of a disputexử lý tranh cãi kinh tế
2Convertible debenturechuyển đổi trái phiếu
3international settlementgiải quyết giao dịch quốc tế
4Fixed interest bearing debenturetrái phiếu có lãi xuất không thay đổi
5budget settlementthanh toán ngân sách
6Issue of debenturephát hành trái phiếu
7Redeem debenturetrái phiếu thay đổi
8Registered debentuređăng ký trái phiếu
9settlementthanh toán sổ sách
10debit sidebên phải thanh toán nợ
11Debit advicebiên nhận ghi nợ
12Debit balancecông nợ dư
13Debit requestyêu cầu thanh toán
14amicable settlementgiải pháp hòa giải
15variable interest debenturetrái phiếu chịu lãi suất
16Settlement of accountsthanh toán các tài khoản
17Settlement of a claimxử lý các yêu cầu
18Settlement of a debtxử lý thanh toán tồn đọng
19debenture holderchủ nợ
20end month settlementxử lý công nợ cuối tháng
21unissued debenturecùi trái phiếu phát hành
22Cash settlementgiải quyết bằng tiền mặt
23graduated interest debebturestrái phiếu có lãi tích lũy cộng dồn
24debitthông báo ghi nợ
25Friendly settlement / Amicable settlementgiải quyết hợp lý
26mortgage debenturethế chấp trái phiếu
27Monthly settlementthanh toán đinhk lỳ hàng tháng
28Settlement of a transactionxử lý một phiên giao dịch
29Settlement of an invoicexử lý một biên nhận thanh toán
30Settlement marketgiải quyết mua bán trên thị trường
31Debenturetrái phiếu ghi nợ
32Bearer debenturekhoản nợ trái phiếu
33state-owned companydoanh nghiệp vốn nhà nước
34Naked debenturekhoản nợ không đảm bảo
35Preference debenturecổ phiếu ưu tiên
36Secured debenturetrái phiếu có bảo đảm
37Unsecured debenturetrái phiếu không bảo đảm
38Companydoanh nghiệp kinh doanh
39Company of limited liabilitydoanh nghiệp trách nhiệm hữu hạn
40Affiliated companydoanh nghiệp liên kết
41Holding companydoanh nghiệp cổ phần
42Insurance companydoanh nghiệp kinh doanh bảo hiểm
43Join stock companydoanh nghiệp cổ phần
44Multinational companydoanh nghiệp kinh doanh nhiều quốc gia
45One – man companydoanh nghiệp một thành viên
46Private companydoanh nghiệp tư nhân
47Private – owned companydoanh nghiệp tư nhân của 1 người
48Public companydoanh nghiệp đại chúng
49Shipping companydoanh nghiệp vận chuyển
50multilateral settlementgiải quyết nhiều bên
51Transnational companydoanh nghiệp đa quốc gia
52Subsidiary companyCông ty phụ thuộc (mẹ)
53Unlimited (liability) companydoanh nghiệp trách nhiệm không giới hạn
54Warehouse companydoanh nghiệp kinh doanh kho bãi
55Express companydoanh nghiệp kinh doanh chuyển phát nhamh
56Foreign trade companydoanh nghiệp buôn bán ngoại thuưương
57Joint state – private companydoanh nghiệp có vốn nhà nước và tư nhân
58Investment service companydoanh nghiệp kinh doanh dịch vụ đầu tư
59Trading companydoanh nghiệp kinh doanh thương mại
60Limited (liability) companydoanh nghiệp trách nhiệm hữu hạn
61Bubble companydoanh nghiệp không tồn tại
62Mixed owenership companydoanh nghiệp hợp danh
63Company limited by sharesdoanh nghiệp cổ phần trách nhiệm hữu hạn
64Limited partnershipdoanh nghiệp hợp danh trách nhiệm hữu hạn
65The merge of companies/Amagationhợp nhấất doanh nghiệp
66To form a companyhình thành một doanh nghiệp
67To dissolve a companygiải tán doanh nghiệp
68To wind up a companykết thúc mộ doanh nghiệp
69Industrial companydoanh nghiệp kinh doanh mặt hang kỹ nghệ
70Build – in – departmentkhâu thuộc phần xuất khẩu
71Build – in export departmentkhâu xuất khẩu thương mại
72Build – in import departmentkhâu nhập khẩu
73Separated departmentkhâu tách biệt (không thuộc cơ cấu)
74Export subsidiary companydoanh nghiệp trực thuộc lo việc xuất khẩu
75Branchnhánh, ngành
76Prefabrication plantnhà máy chế tạo
77Associated/Affiliated companydoanh nghiệp liên kết nước ngoài
78Travelling agentđại lý lưu động
79Compradorngười kinh doanh bản địa
80Universal agentđơn vị toàn cầu
81Carrrier’s agentnhà cung cấp vận chuyển
82Shipping agentnhà cung cấp giao nhận
83Charterer’s/Chartering agentnhà cung cấp tàu cho thuê
84Collecting agentđơn vị thu hộ
85Insurance agentnhà cung ấp bảo hiểm
86Special agentnhà cung cấp đặc biệt
87To be out of businessgiải thể
88To do business with somebodymua bán kinh doanh với ai
89Banking businessdịch vụ ngân hàng
90Forwarding businesscông ty giao nhận vận chuyển
91Retail businessnhà cung cấp lẻ
92Businessmanngười làm thuưương mại
93Business is businesskinh doanh
94Cash businesskinh doanh thương mại bằng tiền mặt
95Complicated businesstrục trặc kinh doanh
96Credit in businessthanh toán tín dung trong thương mại
97International businesskinh doanh thương mại quốc tế
98Increase of businessgia tăng kinh doanh
99Man of businessnhân viên đại diện thương mại
100Stagnation of businesschâm trễ trong thương mại
101Business co-operationliên kết thương mại
102Business coordinatornhân viên điều phối thương mại
103Business circles/worldtập thể thương mại
104Business expansionmở rộng thương mại
105Business forecastingdự báo thương mại
106Business experiencetừng trải trong thương mại
107Business is thrivingkinh doanh thuận lợi
108Business is badkinh doanh tồi tệ
109Business knowledgehiểu biết về thương mại
110Business licensebiên bản cho phép buôn bán thương mại
111Business organizationđiều hành thương mại
112Business relationsquan hệ thuưương mại
113Business taxthuế kinh doanh
114Business tripchuyến đi mang tính chat thương mại
115To be in businesstrong thương mại
116Credit against goodsTín dụng đối vàng hàng hóa
117Acceptance creditđồng thuận tín dụng
118Back-to-back creditbiên bản giáp lưng tín dụng
119Blank creditghi nợ không đảm bảo
120Cash creditghi nợ tiền mặt
121Circular creditbiên bản tín dụng lưu động
122Clean credittín dung sạch
123Commercial credittín dung công ty
124Confirmed creditxác nhận dịch vụ tín dụng
125Confirmed irrevocable credittín dung hủy ngang cần có thư xác nhận
126Countervailing creditTín dung đối kháng
127Divisible creditphân chia tín dụng
128Documentary creditchứng từ tín dụng
129Export creditthanh toán xuất khẩu
130Fractionable creditphân kì tín dụng
131Goverment credittín dung thuộc cổ phần nhà nớớc
132Import creditthanh toán nhập khẩu
133Preference debenturecổ phần ưu đãi
134Secured debenturetrái phiếu bảo đảm
135Irrevocable creditthanh toán không thể hủy ngang
136Instalment creditthanh toán luân chuyển, cộng dồn
137Long term credittín chấp dài hạn
138Medium creditTín dụng trung hạn (thời hạn
1 đến 5 năm)
139Medium termthời hạn tring bình
140Mercantile creditthương mại tín dụng
141Open creditmở tín dụng
142Negotiation creditchiết khấu tín dung thanh toán
143Packing creditđóng gói tín dụng
144Public credittín dụng công cộng
145Revocable credithủy ngang thanh toán tín dụng
146Revolving creditthanh toán tín dụng tuần hoàn
147Short term creditthanh toán ngắn hạn tín dụng
148Stand by creditdự phòng tín dụng
149Supplier creditthư tín dung của người bán
150Swing credittín dung thay đổổi
151Transferable creditchuyển nhượng tín dụng
152Transmissible creditchuyển nhượng tín dụng
153Unconfirmed creditTín dung chưa được xác nhận
154Creditor Chủ tín dụng
155Credit adviceGiấy báo có tiền
156Credit businessKinh doanh thẻ tín dụng
157Credit cardtín dung thẻ
158Credit balance Số dư thẻ
159Credit co-optín dung hợp tác
160Credit institutiontổ chức tín dụng
161To incurthiệt hại
162Indebtednợ lại
163Indebtednesssố dư cộng nợ
164Certificate of indebtednessgiấy ghi nợ có xác thực
165Premiumphí bảo hiểm
166Premium as agreedthống nhất chi phí bảo hiểm
167Premium for double optionđặt cọc mua bán
168Premium for the callđặt cọc thuận
169Premium for the putđặọc cọc nghịch
170Premium on goldchênh lệch giá vàng
171Additional premiumphụ phí bảo hiểm bổ sung
172Export premiumphụ phí xuất khẩu hàng hóa
173Extra premiumbổ sung phí bảo hiểm
174Hull premiumbảo hiểm tàu
175Insurance premiumphụ phí bảo đảm
176Lumpsum premiumphụ phí bảo hiểm khoán
177Net premiumphụ phí đảm bảo thuần
178Unearned premiumphí bảo hiểm chưa thanh toán
179Voyage premiumphí bảo hiểm chuyến tàu
180At a premiumở mức cao
181Exchange premiumlãi suất tiền gửi
182Premium bondtrái phiếu cao cấp
183Loanvay nợ
184Loan at callvay nợ không kỳ hạn
185Loan on bottomrythế chấp tàu vay tiền
186Loan on mortgagecầm cố tín chấp
187Loan on overdraftcho vay chi trội
188Loan of moneynợ vay tiền
189Bottomry loanthế chấp tàu vay tiền
190Call loanvay nợ không kỳ hạn
191Demand loanvay nợ không kỳ hạn
192Fiduciary loannợ không đảm bảo
193Long loanvay nợ dài hạn
194Short loanvay nợ ngắn hạn
195Unsecured insurancevay không tín chấp
196Warehouse insurancebảo hiểm kho
197Loan on interestvay có lãi suất
198Loan on securityđảm bảo nợ vay
199Loan-officevăn phòng cho vay
200To apply for a planthư xin vay nợ
201To loan for someonecho vay
202To raise/ secure a loanmở rộng kinh doanh
203Tonnagesức chứa của tàu
204Cargo deadweight tonnagetrọng tải hàng hóa
205Stevedoragechi phí dỡ hàng
206Landing accountchi tiết bốc dỡ
207Leakage accountbiên bản thiệt hại
208Liquidating accountcác thanh toán qua tài khoản
209Mid – month accountthanh toán kết chuyển cuối tháng
210Profit and loss accountlợi nhuận qua tài khoản
211Private accountTài khoản cá nhân
212Account of chargestài khoản cước phí
213Account of trade and navigationbảng kê thương mại
214Clearing accountxóa tài khoản
215Exchange equalisation accountTài khoản cân bằng trao đổi
216Freight accountbiên nhận cước phí
217Frozen accountđóng bang tài khoản
218Suspense accountđình chỉ tài khoản
219Tallyman’s accounttài khoản ghi nợ
220Unsettle accounttài khoản chưa thanh toán
221Running accounttài khoản lưu động
222Weight accountphiếu cân
223Account purchasesbiên bản giao dịch
224Opening of an account with a bankmở một tài khoản thanh toán
225Overdraw accountthanh toán quá định mức ngân hàng
226Outstanding accountthanh toán chậm
227Rendering of accountbiên kê tài khoản
228Reserve accountthanh toán tài khoản dự phòng
229Accounts payable controltổng nợ
230Account receivabletổng thu
231Account receivable controltổng phải thu
232Account receivable summarybiên bản thu gọn các khoản thu

Các bạn vừa xem qua từ vựng tiếng anh chuyên ngành kinh tế, tiếng anh kinh tế có thấy khó lắm không?

Đây chỉ là những từ cơ bản thông dụng, múôn đi sâu cần thêm nhiều kiến thức nữa. Hy vọng những chia sẻ này phù hợp với bạn.

CHIA SẺ NGAY BÀI VIẾT LÊN MXH
Share on Facebook
Facebook
0Tweet about this on Twitter
Twitter
Share on LinkedIn
Linkedin
Pin on Pinterest
Pinterest
0

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *